Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 31 | 7 | 116.3 | 103.4 | 12.9 | 1 | 82% |
Chủ | 19 | 16 | 3 | 117.8 | 102.5 | 15.3 | 3 | 84% |
Khách | 19 | 15 | 4 | 114.8 | 104.3 | 10.5 | 1 | 79% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 118.4 | 107.3 | 11.1 | 90% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 22 | 116.1 | 114.1 | 2 | 14 | 42% |
Chủ | 19 | 11 | 8 | 117.7 | 114.6 | 3.1 | 14 | 58% |
Khách | 19 | 5 | 14 | 114.5 | 113.7 | 0.8 | 15 | 26% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 120.6 | 116.7 | 3.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
112
-
87
FuJian
46
-
41
T
CBA
FuJian
88
-
102
ZheJiang GuangXia
47
-
52
T
CBA
ZheJiang GuangXia
122
-
90
FuJian
0
-
0
T
CBA
ZheJiang GuangXia
128
-
112
FuJian
66
-
45
T
CBA
FuJian
110
-
119
ZheJiang GuangXia
66
-
64
T
CBA
FuJian
86
-
124
ZheJiang GuangXia
47
-
60
T
CBA
ZheJiang GuangXia
114
-
87
FuJian
59
-
51
T
CBA
FuJian
102
-
112
ZheJiang GuangXia
57
-
56
T
CBA
ZheJiang GuangXia
120
-
87
FuJian
61
-
51
T
CBA
ZheJiang GuangXia
112
-
104
FuJian
53
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
94
-
75
SiChuan
43
-
35
T
CBA
ShanXi
89
-
112
ZheJiang GuangXia
42
-
63
T
CBA
ZheJiang GuangXia
98
-
89
XinJiang
0
-
0
T
FC
Jets
83
-
73
ZheJiang GuangXia
44
-
37
B
FC
Ryukyu Golden Kings
60
-
78
ZheJiang GuangXia
28
-
44
T
FC
Fubon Braves
78
-
92
ZheJiang GuangXia
47
-
36
T
FC
Thunders
81
-
89
ZheJiang GuangXia
40
-
47
T
FC
ZheJiang GuangXia
82
-
89
Jets
42
-
48
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
61
-
69
ZheJiang GuangXia
29
-
37
T
CBA ASL
ZheJiang GuangXia
70
-
63
QingDao
36
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
97
-
96
Chouzhou Bank
43
-
53
T
CBA
FuJian
81
-
94
LiaoNing
41
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
107
FuJian
0
-
0
T
CBA
FuJian
124
-
118
Beijing Royal Fighte
57
-
50
T
CBA
FuJian
98
-
110
BeiJing
47
-
48
B
CBA
Tianjin Pioneers
116
-
102
FuJian
55
-
56
B
CBA
Shandong Heroes
124
-
113
FuJian
62
-
51
B
CBA
FuJian
108
-
105
Bayi
46
-
51
T
CBA
FuJian
123
-
117
QingDao
59
-
49
T
CBA
XinJiang
138
-
115
FuJian
76
-
55
B