Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 27 11 115 106.5 8.5 4 71%
Chủ 19 18 1 117.4 103.1 14.3 1 95%
Khách 19 9 10 112.5 109.9 2.6 5 47%
trận gần đây 10 8 2 119.9 105.7 14.2 80%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 113.6 115.5 -1.9 13 42%
Chủ 19 11 8 112.3 110.9 1.4 13 58%
Khách 19 5 14 114.9 120.1 -5.2 14 26%
trận gần đây 10 4 6 112.9 113.5 -0.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
104 - 107
Shandong Heroes
53
-
54
T
CBA
Shandong Heroes
99 - 91
ShanXi
37
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 87
ShanXi
60
-
42
T
CBA
ShanXi
93 - 117
Shandong Heroes
51
-
64
T
CBA
ShanXi
106 - 104
Shandong Heroes
46
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
101 - 104
ShanXi
47
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
118 - 103
ShanXi
69
-
45
T
CBA
ShanXi
98 - 94
Shandong Heroes
40
-
46
B
CBA
ShanXi
101 - 109
Shandong Heroes
52
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
106 - 88
ShanXi
57
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 106
Shandong Heroes
45
-
47
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 95
Beijing Royal Fighte
53
-
44
T
CBA
Shandong Heroes
106 - 87
Bayi
0
-
0
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 108
XinJiang
60
-
45
B
CBA
XinJiang
102 - 93
Shandong Heroes
52
-
51
B
CBA
XinJiang
119 - 104
Shandong Heroes
62
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
95 - 78
XinJiang
49
-
38
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 111
QingDao
53
-
58
T
CBA
XinJiang
118 - 85
Shandong Heroes
54
-
42
B
CBA
SiChuan
97 - 90
Shandong Heroes
46
-
44
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
103 - 96
XinJiang
55
-
40
T
CBA
ShanXi
89 - 112
ZheJiang GuangXia
42
-
63
B
CBA
ShanXi
107 - 106
SiChuan
0
-
0
T
CBA
ShanXi
99 - 92
Bayi
55
-
48
T
CBA
ShanXi
124 - 89
Guangzhou
53
-
46
T
CBA
QingDao
105 - 98
ShanXi
58
-
38
B
CBA
Suzhou Dragons
100 - 95
ShanXi
48
-
37
B
CBA
XinJiang
129 - 94
ShanXi
76
-
50
B
CBA
ShanXi
127 - 114
NanJing TongXi DaShe
70
-
49
T
CBA
ShanXi
101 - 111
SiChuan
50
-
65
B

54.9%
60.1%
34.8%
29.2%
85.6%
87.4%
65.5%
72.5%
44.2
43.7
17.2
21.9
8.8
7.5
13.5
13.8