Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 21 17 114.2 114.4 -0.2 9 55%
Chủ 19 14 5 116 110.3 5.7 9 74%
Khách 19 7 12 112.4 118.4 -6 11 37%
trận gần đây 10 6 4 120.4 117.2 3.2 60%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 20 18 106.6 105.1 1.5 10 53%
Chủ 19 12 7 107.6 103.7 3.9 11 63%
Khách 19 8 11 105.6 106.4 -0.8 8 42%
trận gần đây 10 6 4 106.8 103.8 3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
93 - 100
ShangHai
50
-
40
B
CBA
ShangHai
92 - 80
Guangzhou
47
-
38
B
CBA
Guangzhou
127 - 113
ShangHai
73
-
59
T
CBA
ShangHai
97 - 78
Guangzhou
45
-
41
B
CBA
Guangzhou
116 - 110
ShangHai
61
-
64
T
CBA
ShangHai
90 - 79
Guangzhou
44
-
39
B
CBA
ShangHai
114 - 106
Guangzhou
62
-
45
B
CBA
Guangzhou
94 - 83
ShangHai
39
-
39
T
CBA
Guangzhou
118 - 112
ShangHai
48
-
48
T
CBA
ShangHai
86 - 95
Guangzhou
45
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
107 - 126
Dongguan Bank
0
-
0
B
CBA
Tianjin Pioneers
86 - 100
Guangzhou
42
-
48
T
CBA
Guangzhou
94 - 80
BeiJing
49
-
26
T
NBA
Wizards
126 - 96
Guangzhou
57
-
38
B
FC
Guangzhou
74 - 77
Utsunomiya Brex
42
-
37
B
FC
Fubon Braves
92 - 93
Guangzhou
47
-
53
T
FC
Guangzhou
79 - 93
NS Matrix
40
-
47
B
FC
CO Split
77 - 51
Guangzhou
36
-
23
B
CBA
Dongguan Bank
117 - 96
Guangzhou
61
-
46
B
CBA
ShanXi
124 - 89
Guangzhou
53
-
46
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
92 - 84
ShangHai
44
-
42
B
CBA
QingDao
114 - 99
ShangHai
57
-
49
B
CBA
ShangHai
102 - 97
Shenzhen
52
-
54
T
NBA
Rockets
144 - 82
ShangHai
81
-
41
B
Merlion cup
ShangHai
81 - 101
36ers
37
-
47
B
Merlion cup
ShangHai
73 - 67
singapore slingers
36
-
33
T
Merlion cup
ShangHai
71 - 55
KCC Egis
39
-
29
T
Merlion cup
ShangHai
79 - 65
NLEX-SCTEX
40
-
42
T
Merlion cup
ShangHai
81 - 69
Satria Muda BritAma
30
-
39
T
CBA ASL
ShangHai
65 - 84
QingDao
28
-
48
B

54.1%
50.2%
35.8%
38%
78.9%
73.1%
80.5%
82.9%
42.4
39
14.8
15.1
10.7
7.8
12.6
11.5