Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 23 | 106.1 | 111.2 | -5.1 | 15 | 39% |
Chủ | 19 | 9 | 10 | 107.1 | 107.6 | -0.5 | 15 | 47% |
Khách | 19 | 6 | 13 | 105.2 | 114.7 | -9.5 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 108.8 | 117.5 | -8.7 | 20% |
Beijing Royal Fighte
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 20 | 105.8 | 107.7 | -1.9 | 12 | 47% |
Chủ | 19 | 13 | 6 | 106 | 103.9 | 2.1 | 10 | 68% |
Khách | 19 | 5 | 14 | 105.5 | 111.5 | -6 | 13 | 26% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 105.3 | 109.6 | -4.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
117
-
111
NanJing TongXi DaShe
48
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
112
Beijing Royal Fighte
46
-
54
B
CBA
Beijing Royal Fighte
120
-
109
NanJing TongXi DaShe
56
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
93
Beijing Royal Fighte
52
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
94
Beijing Royal Fighte
60
-
38
T
CBA
Beijing Royal Fighte
96
-
83
NanJing TongXi DaShe
43
-
41
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
80
Beijing Royal Fighte
38
-
36
T
NBL
Beijing Royal Fighte
94
-
76
NanJing TongXi DaShe
44
-
32
B
NBL
NanJing TongXi DaShe
78
-
85
Beijing Royal Fighte
43
-
35
B
NBL
NanJing TongXi DaShe
72
-
65
Beijing Royal Fighte
34
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
87
LiaoNing
43
-
35
B
CBA
Chouzhou Bank
86
-
91
NanJing TongXi DaShe
37
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
107
FuJian
0
-
0
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
61
-
69
ZheJiang Guangsha
29
-
37
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
67
-
58
ShangHai
31
-
25
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
68
-
62
NanJing TongXi DaShe
36
-
32
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
106
Jilin Northeast Tige
40
-
45
B
CBA
Shenzhen
128
-
112
NanJing TongXi DaShe
72
-
51
B
CBA
Dongguan Bank
123
-
85
NanJing TongXi DaShe
61
-
40
B
CBA
Guangzhou
109
-
102
NanJing TongXi DaShe
48
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
89
-
116
Bayi
45
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
115
-
95
Beijing Royal Fighte
53
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighte
104
-
91
Jilin Northeast Tige
48
-
40
T
FC
Beijing Royal Fighte
80
-
73
CO Split
35
-
40
T
FC
Beijing Royal Fighte
96
-
93
NS Matrix
51
-
41
T
FC
Utsunomiya Brex
83
-
73
Beijing Royal Fighte
42
-
35
B
FC
Beijing Royal Fighte
71
-
59
Kano Pillars
49
-
21
T
FC
LG Sakers
69
-
82
Beijing Royal Fighte
31
-
40
T
CBA
FuJian
124
-
118
Beijing Royal Fighte
57
-
50
B
CBA
ShangHai
104
-
87
Beijing Royal Fighte
49
-
42
B