Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 16 18 86.1 88.8 -2.7 4 47%
Chủ 17 10 7 89 87.3 1.7 3 59%
Khách 17 6 11 83.3 90.3 -7 4 35%
trận gần đây 10 5 5 88 88.6 -0.6 50%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 22 12 79.7 76.6 3.1 1 65%
Chủ 17 13 4 81.7 74.2 7.5 1 76%
Khách 17 9 8 77.7 78.9 -1.2 1 53%
trận gần đây 10 10 0 79.9 68.1 11.8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
93 - 102
Liberty
46
-
43
B
WNBA
Liberty
93 - 89
Wings
45
-
50
B
WNBA
Wings
84 - 81
Liberty
55
-
35
T
WNBA
Liberty
91 - 88
Wings
56
-
50
B
WNBA
Liberty
79 - 71
Wings
41
-
34
B
WNBA
Liberty
76 - 81
Wings
35
-
46
T
WNBA
Wings
71 - 62
Liberty
45
-
41
T
WNBA
Liberty
90 - 74
Wings
46
-
35
B
WNBA
Wings
72 - 57
Liberty
42
-
29
T
WNBA
Wings
93 - 88
Liberty
52
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
96 - 99
Wings
52
-
48
T
WNBA
Mystics
78 - 83
Wings
50
-
43
T
WNBA
Sun
93 - 87
Wings
47
-
44
B
WNBA
Wings
90 - 86
Dream
50
-
43
T
WNBA
Sun
96 - 88
Wings
55
-
48
B
WNBA
Wings
100 - 101
Mercury
54
-
49
B
WNBA
Wings
85 - 79
Sparks
41
-
40
T
WNBA
Wings
93 - 80
Storm
55
-
42
T
WNBA
Sparks
95 - 74
Wings
49
-
42
B
WNBA
Storm
109 - 93
Wings
60
-
45
B
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
81 - 69
Las Vegas Aces
40
-
37
T
WNBA
Liberty
92 - 62
Sky
46
-
29
T
WNBA
Liberty
74 - 66
Mystics
43
-
41
T
WNBA
Fever
50 - 71
Liberty
28
-
39
T
WNBA
Liberty
70 - 61
Minnesota
28
-
33
T
WNBA
Sun
70 - 82
Liberty
41
-
45
T
WNBA
Liberty
83 - 69
Sparks
44
-
35
T
WNBA
Dream
77 - 83
Liberty
34
-
47
T
WNBA
Liberty
81 - 76
Fever
46
-
40
T
WNBA
Sparks
87 - 74
Liberty
44
-
44
B

39.3%
43.3%
32%
34.4%
42.1%
46.5%
77%
77.4%
38.3
37.5
15.6
15.9
8.3
6
12.6
12