Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 21 13 86 81.6 4.4 2 62%
Chủ 17 12 5 88.1 81.2 6.9 2 71%
Khách 17 9 8 83.9 82 1.9 2 53%
trận gần đây 10 6 4 83.8 80.8 3 60%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 22 12 79.7 76.6 3.1 1 65%
Chủ 17 13 4 81.7 74.2 7.5 1 76%
Khách 17 9 8 77.7 78.9 -1.2 1 53%
trận gần đây 10 10 0 79.9 68.1 11.8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
96 - 80
Sun
45
-
41
B
WNBA
Liberty
89 - 94
Sun
32
-
46
T
WNBA
Sun
96 - 76
Liberty
45
-
32
T
WNBA
Liberty
57 - 79
Sun
27
-
37
T
WNBA
Liberty
89 - 82
Sun
44
-
38
B
WNBA
Liberty
83 - 76
Sun
36
-
39
B
WNBA
Sun
72 - 80
Liberty
36
-
41
B
WNBA
Liberty
74 - 64
Sun
39
-
28
B
WNBA
Sun
66 - 80
Liberty
33
-
43
B
WNBA
Sun
78 - 90
Liberty
40
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
75 - 96
Sun
32
-
49
T
WNBA
Sun
96 - 88
Wings
55
-
48
T
WNBA
Sun
84 - 71
Storm
31
-
42
T
WNBA
Sun
93 - 92
Mercury
53
-
41
T
WNBA
Sun
89 - 73
Fever
47
-
28
T
WNBA
Sun
93 - 72
Sky
38
-
32
T
WNBA
Liberty
96 - 80
Sun
45
-
41
B
WNBA
Sun
89 - 75
Las Vegas Aces
35
-
40
T
WNBA
Sparks
87 - 77
Sun
46
-
45
B
WNBA
Storm
79 - 83
Sun
48
-
44
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
83 - 69
Sparks
44
-
35
T
WNBA
Dream
77 - 83
Liberty
34
-
47
T
WNBA
Liberty
81 - 76
Fever
46
-
40
T
WNBA
Sparks
87 - 74
Liberty
44
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 81
Liberty
54
-
47
B
WNBA
Sky
82 - 86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Fever
84 - 85
Liberty
49
-
43
T
WNBA
Minnesota
76 - 75
Liberty
45
-
37
B
WNBA
Liberty
96 - 80
Sun
45
-
41
T
WNBA
Liberty
85 - 55
Mystics
45
-
29
T

41.5%
43.3%
29.3%
34.4%
46.1%
46.5%
70.5%
77.4%
39.1
37.5
14.1
15.9
6.9
6
13.4
12