Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 82.6 | 82.6 | 0 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 81.9 | 79.6 | 2.3 | 4 | 59% |
Khách | 17 | 5 | 12 | 83.2 | 85.6 | -2.4 | 5 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.8 | 81.9 | 1.9 | 50% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 27 | 7 | 85.4 | 74.2 | 11.2 | 1 | 79% |
Chủ | 17 | 15 | 2 | 87.4 | 72.6 | 14.8 | 2 | 88% |
Khách | 17 | 12 | 5 | 83.3 | 75.8 | 7.5 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.4 | 69.9 | 13.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
93
-
82
Storm
44
-
38
B
WNBA
Storm
77
-
100
Minnesota
39
-
64
B
WNBA
Minnesota
92
-
80
Storm
41
-
47
B
WNBA
Minnesota
79
-
72
Storm
38
-
36
B
WNBA
Storm
84
-
96
Minnesota
46
-
53
B
WNBA
Storm
71
-
78
Minnesota
41
-
46
B
WNBA
Storm
78
-
64
Minnesota
39
-
33
T
WNBA
Minnesota
73
-
67
Storm
46
-
35
B
WNBA
Minnesota
82
-
57
Storm
34
-
33
B
WNBA
Storm
73
-
76
Minnesota
51
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
89
-
98
Storm
53
-
53
T
WNBA
Sun
84
-
71
Storm
31
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
80
Storm
48
-
36
B
WNBA
Wings
93
-
80
Storm
55
-
42
B
WNBA
Minnesota
93
-
82
Storm
44
-
38
B
WNBA
Storm
109
-
93
Wings
60
-
45
T
WNBA
Sparks
68
-
60
Storm
40
-
29
B
WNBA
Storm
83
-
94
Sky
42
-
41
B
WNBA
Storm
90
-
84
Dream
45
-
43
T
WNBA
Storm
79
-
83
Sun
48
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
64
-
70
Sparks
36
-
36
B
WNBA
Dream
72
-
81
Minnesota
43
-
49
T
WNBA
Fever
84
-
82
Minnesota
35
-
38
B
WNBA
Minnesota
69
-
54
Dream
35
-
30
T
WNBA
Minnesota
93
-
82
Storm
44
-
38
T
WNBA
Dream
80
-
90
Minnesota
41
-
45
T
WNBA
Minnesota
76
-
75
Liberty
45
-
37
T
WNBA
Minnesota
100
-
74
Wings
54
-
40
T
WNBA
Minnesota
81
-
66
Mercury
38
-
42
T
WNBA
Mercury
71
-
88
Minnesota
24
-
41
T