Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 13 | 86 | 81.6 | 4.4 | 2 | 62% |
Chủ | 17 | 12 | 5 | 88.1 | 81.2 | 6.9 | 2 | 71% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 83.9 | 82 | 1.9 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.8 | 80.8 | 3 | 60% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 22 | 82.1 | 87.2 | -5.1 | 4 | 35% |
Chủ | 17 | 4 | 13 | 83.6 | 90.2 | -6.6 | 6 | 24% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 80.6 | 84.3 | -3.7 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.9 | 91.7 | -5.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
79
-
97
Sun
37
-
49
T
WNBA
Sun
81
-
72
Sky
38
-
41
T
WNBA
Sun
86
-
96
Sky
47
-
43
B
WNBA
Sky
89
-
94
Sun
38
-
38
T
WNBA
Sky
93
-
70
Sun
45
-
25
B
WNBA
Sun
84
-
81
Sky
49
-
43
T
WNBA
Sun
86
-
75
Sky
42
-
47
T
WNBA
Sky
68
-
72
Sun
34
-
33
T
WNBA
Sky
96
-
76
Sun
49
-
41
B
WNBA
Sun
74
-
77
Sky
42
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
96
-
80
Sun
45
-
41
B
WNBA
Sun
89
-
75
Las Vegas Aces
35
-
40
T
WNBA
Sparks
87
-
77
Sun
46
-
45
B
WNBA
Storm
79
-
83
Sun
48
-
44
T
WNBA
Sun
96
-
92
Mystics
43
-
58
T
WNBA
Las Vegas Aces
56
-
89
Sun
24
-
40
T
WNBA
Fever
85
-
91
Sun
40
-
47
T
WNBA
Sun
96
-
89
Storm
48
-
38
T
WNBA
Sun
79
-
87
Sparks
39
-
45
B
WNBA
Wings
96
-
82
Sun
49
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
80
-
82
Sky
45
-
35
T
WNBA
Storm
83
-
94
Sky
42
-
41
T
WNBA
Wings
112
-
106
Sky
39
-
44
B
WNBA
Liberty
68
-
78
Sky
34
-
38
T
WNBA
Sky
90
-
84
Wings
46
-
50
T
WNBA
Sky
100
-
76
Minnesota
54
-
47
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Sky
46
-
43
B
WNBA
Sky
75
-
82
Fever
34
-
33
B
WNBA
Sky
63
-
97
Mystics
34
-
61
B
WNBA
Dream
78
-
82
Sky
41
-
41
T