Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 18 | 86.1 | 88.8 | -2.7 | 4 | 47% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 89 | 87.3 | 1.7 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 83.3 | 90.3 | -7 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88 | 88.6 | -0.6 | 50% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 25 | 75.1 | 84.3 | -9.2 | 6 | 26% |
Chủ | 17 | 6 | 11 | 77.7 | 81.9 | -4.2 | 5 | 35% |
Khách | 17 | 3 | 14 | 72.4 | 86.6 | -14.2 | 6 | 18% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.8 | 84.7 | -13.9 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
80
-
75
Fever
36
-
45
T
WNBA
Fever
83
-
60
Wings
45
-
26
B
WNBA
Wings
87
-
92
Fever
48
-
52
B
WNBA
Fever
79
-
90
Wings
47
-
44
T
WNBA
Fever
108
-
90
Wings
55
-
54
B
WNBA
Wings
76
-
70
Fever
38
-
36
T
WNBA
Fever
83
-
80
Wings
52
-
45
B
WNBA
Wings
76
-
78
Fever
34
-
41
B
WNBA
Fever
102
-
107
Wings
51
-
36
T
WNBA
Wings
60
-
71
Fever
34
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
107
-
65
Wings
46
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
82
-
94
Wings
46
-
44
T
WNBA
Wings
87
-
89
Minnesota
37
-
49
B
WNBA
Mercury
58
-
68
Wings
34
-
32
T
WNBA
Wings
80
-
75
Fever
36
-
45
T
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
81
Wings
50
-
47
B
WNBA
Fever
83
-
60
Wings
45
-
26
B
WNBA
Sun
107
-
74
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
84
-
81
Liberty
55
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
92
Wings
37
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
94
-
70
Fever
47
-
34
B
WNBA
Fever
93
-
90
Sparks
41
-
55
T
WNBA
Fever
81
-
79
Sun
40
-
45
T
WNBA
Mercury
85
-
62
Fever
52
-
29
B
WNBA
Storm
87
-
82
Fever
37
-
34
B
WNBA
Wings
80
-
75
Fever
36
-
45
B
WNBA
Fever
67
-
87
Mystics
33
-
41
B
WNBA
Fever
78
-
89
Mercury
38
-
35
B
WNBA
Fever
83
-
60
Wings
45
-
26
T
WNBA
Fever
75
-
82
Minnesota
41
-
45
B