Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 19 | 82.6 | 82.6 | 0 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 81.9 | 79.6 | 2.3 | 4 | 59% |
Khách | 17 | 5 | 12 | 83.2 | 85.6 | -2.4 | 5 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.8 | 81.9 | 1.9 | 50% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 81.7 | 81 | 0.7 | 3 | 53% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 84.4 | 82.1 | 2.3 | 3 | 65% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 79.1 | 79.9 | -0.8 | 4 | 41% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.5 | 86.1 | -4.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
76
-
81
Storm
39
-
41
T
WNBA
Storm
80
-
51
Mystics
41
-
23
T
WNBA
Storm
82
-
84
Mystics
33
-
40
B
WNBA
Storm
69
-
59
Mystics
30
-
39
T
WNBA
Mystics
87
-
74
Storm
53
-
37
B
WNBA
Storm
89
-
86
Mystics
45
-
41
T
WNBA
Mystics
65
-
73
Storm
26
-
24
T
WNBA
Mystics
62
-
59
Storm
35
-
21
B
WNBA
Storm
96
-
86
Mystics
47
-
40
T
WNBA
Mystics
71
-
79
Storm
26
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
87
-
82
Fever
37
-
34
T
WNBA
Sparks
78
-
68
Storm
38
-
37
B
WNBA
Mercury
72
-
55
Storm
46
-
29
B
WNBA
Storm
86
-
64
Mercury
39
-
31
T
WNBA
Dream
94
-
85
Storm
37
-
45
B
WNBA
Storm
88
-
75
Sky
39
-
34
T
WNBA
Mercury
86
-
62
Storm
50
-
29
B
WNBA
Storm
78
-
60
Sparks
49
-
27
T
WNBA
Mystics
76
-
81
Storm
39
-
41
T
WNBA
Liberty
78
-
102
Storm
46
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
99
-
89
Mystics
59
-
48
B
WNBA
Mystics
89
-
74
Las Vegas Aces
46
-
39
T
WNBA
Mystics
59
-
74
Minnesota
37
-
41
B
WNBA
Fever
67
-
87
Mystics
33
-
41
T
WNBA
Mystics
78
-
87
Sun
39
-
41
B
WNBA
Dream
94
-
91
Mystics
52
-
45
B
WNBA
Liberty
62
-
75
Mystics
31
-
43
T
WNBA
Mystics
73
-
80
Fever
47
-
42
B
WNBA
Mystics
76
-
81
Storm
39
-
41
B
WNBA
Mystics
118
-
81
Sky
56
-
39
T