Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 81.9 | 81.9 | 0 | 3 | 53% |
Chủ | 17 | 9 | 8 | 81.5 | 76.9 | 4.6 | 5 | 53% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 82.2 | 86.9 | -4.7 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.6 | 85 | -4.4 | 50% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 18 | 86.1 | 88.8 | -2.7 | 4 | 47% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 89 | 87.3 | 1.7 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 83.3 | 90.3 | -7 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88 | 88.6 | -0.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
98
-
72
Wings
52
-
42
T
WNBA
Wings
77
-
74
Mercury
40
-
42
B
WNBA
Wings
100
-
90
Mercury
48
-
44
B
WNBA
Mercury
111
-
117
Wings
48
-
42
B
WNBA
Wings
67
-
91
Mercury
31
-
41
T
WNBA
Mercury
88
-
55
Wings
52
-
22
T
WNBA
Wings
91
-
87
Mercury
40
-
49
B
WNBA
Wings
74
-
59
Mercury
35
-
25
B
WNBA
Mercury
87
-
84
Wings
38
-
42
T
WNBA
Wings
66
-
78
Mercury
40
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
72
-
55
Storm
46
-
29
T
WNBA
Storm
86
-
64
Mercury
39
-
31
B
WNBA
Mercury
67
-
82
Minnesota
38
-
39
B
WNBA
Minnesota
96
-
86
Mercury
55
-
47
B
WNBA
Minnesota
113
-
95
Mercury
55
-
38
B
WNBA
Liberty
94
-
101
Mercury
41
-
52
T
WNBA
Fever
78
-
89
Mercury
38
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
65
-
81
Mercury
33
-
45
T
WNBA
Mercury
86
-
62
Storm
50
-
29
T
WNBA
Sparks
90
-
85
Mercury
39
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
80
-
75
Fever
36
-
45
T
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
81
Wings
50
-
47
B
WNBA
Fever
83
-
60
Wings
45
-
26
B
WNBA
Sun
107
-
74
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
84
-
81
Liberty
55
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
92
Wings
37
-
47
T
WNBA
Wings
83
-
88
Mystics
42
-
40
B
WNBA
Wings
79
-
87
Sparks
41
-
43
B
WNBA
Storm
78
-
66
Wings
41
-
30
B
WNBA
Wings
85
-
92
Sky
37
-
50
B