Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 18 12 99.6 95.5 4.1 7 60%
Chủ 15 12 3 97.3 89.3 8 5 80%
Khách 15 6 9 101.9 101.7 0.2 8 40%
trận gần đây 10 7 3 101.6 93.2 8.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
117 - 108
YunNan
66
-
44
B
CBA
Bayi
110 - 84
YunNan
61
-
43
B
CBA
YunNan
103 - 108
Bayi
47
-
56
B
CBA
YunNan
110 - 109
Bayi
58
-
45
T
CBA
Bayi
105 - 95
YunNan
46
-
42
B
CBA
Bayi
117 - 107
YunNan
56
-
52
B
CBA
YunNan
100 - 109
Bayi
41
-
58
B

Tỷ số quá khứ   

Yunnan Honghe
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
116 - 103
YunNan
52
-
51
B
CBA
YunNan
114 - 119
ShangHai
63
-
67
B
CBA
YunNan
114 - 124
ZheJiang GuangXia
60
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
139 - 121
YunNan
66
-
55
B
CBA
BeiJing
105 - 83
YunNan
56
-
42
B
CBA
YunNan
117 - 128
Shandong Heroes
52
-
71
B
CBA
YunNan
128 - 116
ShanXi
63
-
58
T
CBA
LiaoNing
125 - 104
YunNan
63
-
51
B
CBA
Shenzhen
124 - 105
YunNan
60
-
53
B
CBA
YunNan
124 - 133
Jilin Northeast Tige
63
-
64
B
Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
107 - 102
Bayi
47
-
57
B
CBA
Bayi
100 - 103
Suzhou Dragons
51
-
55
B
CBA
Bayi
102 - 103
Shandong Heroes
46
-
45
B
CBA
LiaoNing
102 - 104
Bayi
56
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
87 - 95
Bayi
51
-
50
T
CBA
Bayi
99 - 77
Guangzhou
54
-
41
T
CBA
Bayi
91 - 81
XinJiang
40
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 104
Bayi
38
-
49
T
CBA
ZheJiang GuangXia
99 - 98
Bayi
40
-
41
B
CBA
Bayi
92 - 83
BeiJing
50
-
37
T