Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 26 4 104.1 93.1 11 1 87%
Chủ 15 14 1 109.6 93.9 15.7 1 93%
Khách 15 12 3 98.7 92.3 6.4 1 80%
trận gần đây 10 8 2 104.1 92 12.1 80%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 12 18 94.9 97 -2.1 11 40%
Chủ 15 9 6 96.1 92 4.1 10 60%
Khách 15 3 12 93.7 101.9 -8.2 13 20%
trận gần đây 10 3 7 96.5 106.3 -9.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
71 - 85
XinJiang
45
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 88
XinJiang
58
-
37
B
CBA
XinJiang
95 - 98
Chouzhou Bank
47
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 108
XinJiang
52
-
52
T
CBA
XinJiang
104 - 93
Chouzhou Bank
50
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
106 - 89
ZheJiang GuangXia
58
-
43
T
CBA
BeiJing
86 - 101
XinJiang
36
-
55
T
CBA
ShanXi
99 - 114
XinJiang
47
-
66
T
CBA
XinJiang
108 - 86
Shenzhen
60
-
40
T
CBA
XinJiang
108 - 116
Dongguan Bank
50
-
56
B
CBA
FuJian
80 - 93
XinJiang
33
-
39
T
CBA
Bayi
91 - 81
XinJiang
40
-
39
B
CBA
ShangHai
90 - 102
XinJiang
44
-
46
T
CBA
XinJiang
108 - 90
Suzhou Dragons
51
-
49
T
CBA
XinJiang
99 - 88
Shandong Heroes
59
-
38
T
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
116 - 103
YunNan
52
-
51
T
CBA
ZheJiang GuangXia
109 - 97
Chouzhou Bank
61
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
69 - 89
BeiJing
27
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
121 - 108
ShanXi
60
-
50
T
CBA
Shenzhen
127 - 116
Chouzhou Bank
66
-
58
B
CBA
Dongguan Bank
104 - 83
Chouzhou Bank
54
-
47
B
CBA
FuJian
106 - 82
Chouzhou Bank
59
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 104
Bayi
38
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
104 - 87
ShangHai
50
-
35
T
CBA
Suzhou Dragons
98 - 87
Chouzhou Bank
56
-
45
B