Bảng xếp hạng

Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 99.9 94.1 5.8 5 63%
Chủ 15 11 4 102.9 93.7 9.2 6 73%
Khách 15 8 7 96.8 94.5 2.3 3 53%
trận gần đây 10 7 3 106.7 98.6 8.1 70%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 99.2 115.6 -16.4 16 17%
Chủ 15 5 10 100.4 111.1 -10.7 14 33%
Khách 15 0 15 98 120.1 -22.1 16 0%
trận gần đây 10 2 8 103.1 118.4 -15.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
91 - 112
LiaoNing
47
-
54
T
CBA
ShanXi
105 - 113
LiaoNing
46
-
57
T
CBA
LiaoNing
110 - 94
ShanXi
53
-
38
T
CBA
LiaoNing
105 - 90
ShanXi
57
-
45
T
CBA
LiaoNing
118 - 90
ShanXi
64
-
27
T
CBA
ShanXi
98 - 84
LiaoNing
47
-
47
B
CBA
ShanXi
104 - 84
LiaoNing
43
-
26
B

Tỷ số quá khứ   

Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
130 - 138
LiaoNing
67
-
68
T
CBA
Dongguan Bank
82 - 94
LiaoNing
51
-
50
T
CBA
LiaoNing
97 - 89
FuJian
49
-
33
T
CBA
LiaoNing
102 - 104
Bayi
56
-
47
B
CBA
LiaoNing
98 - 80
ShangHai
56
-
35
T
CBA
Suzhou Dragons
103 - 88
LiaoNing
41
-
49
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 98
LiaoNing
55
-
42
B
CBA
LiaoNing
125 - 104
YunNan
63
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 106
LiaoNing
32
-
63
T
CBA
LiaoNing
107 - 97
Guangzhou
53
-
38
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
110 - 94
ShanXi
53
-
42
B
CBA
ShanXi
109 - 108
Guangzhou
59
-
53
T
CBA
ShanXi
99 - 114
XinJiang
47
-
66
B
CBA
Chouzhou Bank
121 - 108
ShanXi
60
-
50
B
CBA
ZheJiang GuangXia
119 - 102
ShanXi
50
-
53
B
CBA
ShanXi
105 - 100
BeiJing
55
-
57
T
CBA
YunNan
128 - 116
ShanXi
63
-
58
B
CBA
ShanXi
112 - 126
Shenzhen
50
-
73
B
CBA
ShanXi
94 - 106
Dongguan Bank
46
-
56
B
CBA
FuJian
110 - 88
ShanXi
60
-
34
B