Bảng xếp hạng

Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 7 23 97.4 103.8 -6.4 14 23%
Chủ 15 3 12 93.5 98.5 -5 16 20%
Khách 15 4 11 101.2 109.1 -7.9 12 27%
trận gần đây 10 1 9 95.8 102.9 -7.1 10%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 99.2 115.6 -16.4 16 17%
Chủ 15 5 10 100.4 111.1 -10.7 14 33%
Khách 15 0 15 98 120.1 -22.1 16 0%
trận gần đây 10 2 8 103.1 118.4 -15.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
99 - 120
Jilin Northeast Tige
39
-
57
T
CBA
ShanXi
92 - 113
Jilin Northeast Tige
37
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
122 - 108
ShanXi
60
-
50
T
CBA
Jilin Northeast Tige
108 - 84
ShanXi
61
-
37
T
CBA
ShanXi
77 - 118
Jilin Northeast Tige
40
-
61
T
CBA
ShanXi
105 - 97
Jilin Northeast Tige
49
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
96 - 82
ShanXi
38
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
117 - 100
Jilin Northeast Tige
72
-
48
B
CBA
Dongguan Bank
106 - 102
Jilin Northeast Tige
58
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
91 - 96
FuJian
44
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
87 - 95
Bayi
51
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 98
ShangHai
37
-
48
B
CBA
Suzhou Dragons
109 - 88
Jilin Northeast Tige
53
-
42
B
CBA
Shandong Heroes
119 - 99
Jilin Northeast Tige
61
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
83 - 106
LiaoNing
32
-
63
B
CBA
YunNan
124 - 133
Jilin Northeast Tige
63
-
64
T
CBA
Jilin Northeast Tige
114 - 95
Guangzhou
59
-
41
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
109 - 108
Guangzhou
59
-
53
T
CBA
ShanXi
99 - 114
XinJiang
47
-
66
B
CBA
Chouzhou Bank
121 - 108
ShanXi
60
-
50
B
CBA
ZheJiang GuangXia
119 - 102
ShanXi
50
-
53
B
CBA
ShanXi
105 - 100
BeiJing
55
-
57
T
CBA
YunNan
128 - 116
ShanXi
63
-
58
B
CBA
ShanXi
112 - 126
Shenzhen
50
-
73
B
CBA
ShanXi
94 - 106
Dongguan Bank
46
-
56
B
CBA
FuJian
110 - 88
ShanXi
60
-
34
B
CBA
Bayi
111 - 93
ShanXi
65
-
33
B