Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 99.2 115.6 -16.4 16 17%
Chủ 15 5 10 100.4 111.1 -10.7 14 33%
Khách 15 0 15 98 120.1 -22.1 16 0%
trận gần đây 10 2 8 103.1 118.4 -15.3 20%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 26 4 104.1 93.1 11 1 87%
Chủ 15 14 1 109.6 93.9 15.7 1 93%
Khách 15 12 3 98.7 92.3 6.4 1 80%
trận gần đây 10 8 2 104.1 92 12.1 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
114 - 88
ShanXi
55
-
30
B
CBA
XinJiang
118 - 94
ShanXi
51
-
37
B
CBA
ShanXi
92 - 107
XinJiang
43
-
45
B
CBA
ShanXi
120 - 125
XinJiang
59
-
73
B
CBA
XinJiang
123 - 94
ShanXi
56
-
48
B
CBA
XinJiang
115 - 96
ShanXi
62
-
44
B
CBA
ShanXi
80 - 100
XinJiang
51
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
121 - 108
ShanXi
60
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
119 - 102
ShanXi
50
-
53
B
CBA
ShanXi
105 - 100
BeiJing
55
-
57
T
CBA
YunNan
128 - 116
ShanXi
63
-
58
B
CBA
ShanXi
112 - 126
Shenzhen
50
-
73
B
CBA
ShanXi
94 - 106
Dongguan Bank
46
-
56
B
CBA
FuJian
110 - 88
ShanXi
60
-
34
B
CBA
Bayi
111 - 93
ShanXi
65
-
33
B
CBA
ShangHai
115 - 100
ShanXi
61
-
54
B
CBA
ShanXi
103 - 116
Suzhou Dragons
55
-
52
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
108 - 86
Shenzhen
60
-
40
T
CBA
XinJiang
108 - 116
Dongguan Bank
50
-
56
B
CBA
FuJian
80 - 93
XinJiang
33
-
39
T
CBA
Bayi
91 - 81
XinJiang
40
-
39
B
CBA
ShangHai
90 - 102
XinJiang
44
-
46
T
CBA
XinJiang
108 - 90
Suzhou Dragons
51
-
49
T
CBA
XinJiang
99 - 88
Shandong Heroes
59
-
38
T
CBA
LiaoNing
94 - 98
XinJiang
51
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
85 - 98
XinJiang
37
-
44
T
CBA
Guangzhou
89 - 102
XinJiang
45
-
47
T