Bảng xếp hạng

Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 99.9 100.6 -0.7 10 50%
Chủ 15 10 5 104.9 101.5 3.4 9 67%
Khách 15 5 10 94.9 99.7 -4.8 10 33%
trận gần đây 10 6 4 104.9 103 1.9 60%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 99.2 115.6 -16.4 16 17%
Chủ 15 5 10 100.4 111.1 -10.7 14 33%
Khách 15 0 15 98 120.1 -22.1 16 0%
trận gần đây 10 2 8 103.1 118.4 -15.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
96 - 108
ZheJiang Guangsha
40
-
55
T
CBA
ShanXi
123 - 104
ZheJiang Guangsha
55
-
56
B
CBA
ZheJiang Guangsha
91 - 90
ShanXi
41
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
121 - 106
ZheJiang Guangsha
65
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
108 - 97
ZheJiang Guangsha
58
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
84 - 96
FuJian
41
-
43
B
CBA
ZheJiang Guangsha
99 - 98
Bayi
40
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
122 - 107
ShangHai
67
-
43
T
CBA
Suzhou Dragons
110 - 97
ZheJiang Guangsha
56
-
34
B
CBA
Shandong Heroes
89 - 75
ZheJiang Guangsha
47
-
31
B
CBA
ZheJiang Guangsha
96 - 88
LiaoNing
47
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
98 - 104
ZheJiang Guangsha
47
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111 - 103
Guangzhou
59
-
44
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
105 - 100
BeiJing
55
-
57
T
CBA
YunNan
128 - 116
ShanXi
63
-
58
B
CBA
ShanXi
112 - 126
Shenzhen
50
-
73
B
CBA
ShanXi
94 - 106
Dongguan Bank
46
-
56
B
CBA
FuJian
110 - 88
ShanXi
60
-
34
B
CBA
Bayi
111 - 93
ShanXi
65
-
33
B
CBA
ShangHai
115 - 100
ShanXi
61
-
54
B
CBA
ShanXi
103 - 116
Suzhou Dragons
55
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
136 - 110
ShanXi
56
-
40
B
CBA
ShanXi
91 - 112
LiaoNing
47
-
54
B