Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 94.6 95.7 -1.1 9 50%
Chủ 15 8 7 95.3 95.1 0.2 11 53%
Khách 15 7 8 93.9 96.2 -2.3 6 47%
trận gần đây 10 4 6 95.3 96.2 -0.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
110 - 95
BeiJing
52
-
43
B
CBA
YunNan
88 - 102
BeiJing
41
-
48
T
CBA
BeiJing
101 - 93
YunNan
54
-
39
T
CBA
YunNan
96 - 104
BeiJing
53
-
55
T
CBA
YunNan
97 - 106
BeiJing
49
-
47
T
CBA
BeiJing
113 - 104
YunNan
59
-
51
T
CBA
YunNan
117 - 109
BeiJing
60
-
51
B
CBA
BeiJing
101 - 86
YunNan
54
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
105 - 100
BeiJing
55
-
57
B
CBA
BeiJing
102 - 110
Shenzhen
48
-
47
B
CBA
BeiJing
89 - 104
DG Southern Tigers
40
-
51
B
CBA
FuJian
69 - 91
BeiJing
39
-
50
T
CBA
Bayi
92 - 83
BeiJing
50
-
37
B
CBA
BeiJing
84 - 95
ShangHai
42
-
41
B
CBA
BeiJing
103 - 93
Suzhou Dragons
41
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
104 - 106
BeiJing
40
-
38
T
CBA
BeiJing
73 - 85
LiaoNing
30
-
45
B
CBA
BeiJing
100 - 99
Jilin Northeast Tige
50
-
44
T
Yunnan Honghe
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
117 - 128
Shandong Heroes
52
-
71
B
CBA
YunNan
128 - 116
ShanXi
63
-
58
T
CBA
LiaoNing
125 - 104
YunNan
63
-
51
B
CBA
Shenzhen
124 - 105
YunNan
60
-
53
B
CBA
YunNan
124 - 133
Jilin Northeast Tige
63
-
64
B
CBA
YunNan
118 - 137
DG Southern Tigers
63
-
69
B
CBA
Guangzhou
130 - 100
YunNan
62
-
49
B
CBA
YunNan
113 - 103
FuJian
41
-
56
T
CBA
XinJiang
121 - 110
YunNan
62
-
46
B
CBA
Bayi
117 - 108
YunNan
66
-
44
B