Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 8 22 99.6 104.9 -5.3 13 27%
Chủ 15 4 11 98.5 102.2 -3.7 15 27%
Khách 15 4 11 100.7 107.7 -7 11 27%
trận gần đây 10 4 6 96.1 99.4 -3.3 40%
Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 6 24 100 108.3 -8.3 15 20%
Chủ 15 6 9 103.9 105.2 -1.3 13 40%
Khách 15 0 15 96.1 111.5 -15.4 15 0%
trận gần đây 10 0 10 94.1 109.2 -15.1 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
115 - 102
ShangHai
64
-
45
B
CBA
ShangHai
111 - 102
Guangzhou
57
-
59
T
CBA
Guangzhou
94 - 106
ShangHai
50
-
49
T
CBA
ShangHai
125 - 117
Guangzhou
66
-
54
T
CBA
Guangzhou
122 - 129
ShangHai
62
-
58
T

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
90 - 102
XinJiang
44
-
46
B
CBA
Chouzhou Bank
104 - 87
ShangHai
50
-
35
B
CBA
ZheJiang GuangXia
122 - 107
ShangHai
67
-
43
B
CBA
BeiJing
84 - 95
ShangHai
42
-
41
T
CBA
ShangHai
115 - 100
ShanXi
61
-
54
T
CBA
ShangHai
100 - 103
Shenzhen
51
-
54
B
CBA
Dongguan Bank
120 - 112
ShangHai
57
-
69
B
CBA
FuJian
107 - 117
ShangHai
48
-
52
T
CBA
Bayi
109 - 107
ShangHai
56
-
48
B
CBA
ShangHai
119 - 126
YunNan
54
-
57
B
Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
121 - 129
Suzhou Dragons
58
-
67
B
CBA
Guangzhou
92 - 101
Shandong Heroes
45
-
53
B
CBA
LiaoNing
107 - 97
Guangzhou
53
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114 - 95
Guangzhou
59
-
41
B
CBA
Guangzhou
130 - 100
YunNan
62
-
49
T
CBA
Guangzhou
89 - 102
XinJiang
45
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
104 - 85
Guangzhou
50
-
48
B
CBA
ZheJiang GuangXia
111 - 103
Guangzhou
59
-
44
B
CBA
Guangzhou
90 - 98
BeiJing
36
-
51
B
CBA
Guangzhou
125 - 117
ShanXi
50
-
53
T