Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 23 | 97.4 | 103.8 | -6.4 | 14 | 23% |
Chủ | 15 | 3 | 12 | 93.5 | 98.5 | -5 | 16 | 20% |
Khách | 15 | 4 | 11 | 101.2 | 109.1 | -7.9 | 12 | 27% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 95.8 | 102.9 | -7.1 | 10% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 11 | 99.9 | 94.1 | 5.8 | 5 | 63% |
Chủ | 15 | 11 | 4 | 102.9 | 93.7 | 9.2 | 6 | 73% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 96.8 | 94.5 | 2.3 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 106.7 | 98.6 | 8.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
131
-
97
Jilin Northeast Tige
63
-
44
B
CBA
LiaoNing
85
-
83
Jilin Northeast Tige
47
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
92
LiaoNing
50
-
38
T
CBA
LiaoNing
107
-
93
Jilin Northeast Tige
52
-
59
B
CBA
LiaoNing
104
-
83
Jilin Northeast Tige
52
-
42
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
94
LiaoNing
58
-
46
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
106
LiaoNing
54
-
63
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
124
-
133
Jilin Northeast Tige
63
-
64
T
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
95
Guangzhou
59
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
85
-
98
XinJiang
37
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
115
-
93
Jilin Northeast Tige
53
-
35
B
CBA
Jilin Northeast Tige
98
-
104
ZheJiang GuangXia
47
-
49
B
CBA
BeiJing
100
-
99
Jilin Northeast Tige
50
-
44
B
CBA
ShanXi
99
-
120
Jilin Northeast Tige
39
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
97
Shenzhen
42
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
87
-
95
Dongguan Bank
41
-
49
B
CBA
FuJian
99
-
93
Jilin Northeast Tige
36
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
107
-
97
Guangzhou
53
-
38
T
CBA
LiaoNing
94
-
98
XinJiang
51
-
53
B
CBA
Chouzhou Bank
91
-
96
LiaoNing
52
-
44
T
CBA
ZheJiang GuangXia
96
-
88
LiaoNing
47
-
41
B
CBA
BeiJing
73
-
85
LiaoNing
30
-
45
T
CBA
ShanXi
91
-
112
LiaoNing
47
-
54
T
CBA
LiaoNing
105
-
112
Shenzhen
50
-
52
B
CBA
LiaoNing
83
-
99
Dongguan Bank
47
-
50
B
CBA
FuJian
85
-
76
LiaoNing
47
-
44
B
CBA
Bayi
91
-
78
LiaoNing
48
-
32
B