Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 18 12 99.6 95.5 4.1 7 60%
Chủ 15 12 3 97.3 89.3 8 5 80%
Khách 15 6 9 101.9 101.7 0.2 8 40%
trận gần đây 10 7 3 101.6 93.2 8.4 70%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 99.2 115.6 -16.4 16 17%
Chủ 15 5 10 100.4 111.1 -10.7 14 33%
Khách 15 0 15 98 120.1 -22.1 16 0%
trận gần đây 10 2 8 103.1 118.4 -15.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
87 - 113
Bayi
44
-
55
T
CBA
ShanXi
92 - 113
Bayi
51
-
57
T
CBA
Bayi
93 - 82
ShanXi
50
-
33
T
CBA
Bayi
107 - 92
ShanXi
62
-
39
T
CBA
ShanXi
101 - 112
Bayi
51
-
61
T

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
113 - 97
Bayi
61
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
100 - 81
Bayi
40
-
31
B
CBA
FuJian
103 - 78
Bayi
61
-
43
B
CBA
Bayi
117 - 108
YunNan
66
-
44
T
CBA
Bayi
109 - 107
ShangHai
56
-
48
T
CBA
Suzhou Dragons
102 - 100
Bayi
56
-
42
B
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Bayi
48
-
62
B
CBA
Bayi
91 - 78
LiaoNing
48
-
32
T
CBA
Bayi
78 - 87
Jilin Northeast Tige
47
-
43
B
CBA
Guangzhou
124 - 122
Bayi
56
-
51
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
115 - 100
ShanXi
61
-
54
B
CBA
ShanXi
103 - 116
Suzhou Dragons
55
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
136 - 110
ShanXi
56
-
40
B
CBA
ShanXi
91 - 112
LiaoNing
47
-
54
B
CBA
ShanXi
99 - 120
Jilin Northeast Tige
39
-
57
B
CBA
Guangzhou
125 - 117
ShanXi
50
-
53
B
CBA
XinJiang
114 - 88
ShanXi
55
-
30
B
CBA
ShanXi
100 - 99
Chouzhou Bank
53
-
43
T
CBA
ShanXi
96 - 108
ZheJiang GuangXia
40
-
55
B
CBA
BeiJing
103 - 84
ShanXi
42
-
44
B