Bảng xếp hạng
Guangzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 24 | 100 | 108.3 | -8.3 | 15 | 20% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 103.9 | 105.2 | -1.3 | 13 | 40% |
Khách | 15 | 0 | 15 | 96.1 | 111.5 | -15.4 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 94.1 | 109.2 | -15.1 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
122
-
114
Guangzhou
62
-
56
B
CBA
Guangzhou
121
-
100
YunNan
57
-
43
T
CBA
YunNan
96
-
84
Guangzhou
55
-
45
B
CBA
Guangzhou
117
-
120
YunNan
47
-
59
B
CBA
YunNan
117
-
113
Guangzhou
54
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
89
-
102
XinJiang
45
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
104
-
85
Guangzhou
50
-
48
B
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
103
Guangzhou
59
-
44
B
CBA
Guangzhou
90
-
98
BeiJing
36
-
51
B
CBA
Guangzhou
125
-
117
ShanXi
50
-
53
T
CBA
Shenzhen
106
-
103
Guangzhou
49
-
55
B
CBA
Dongguan Bank
113
-
95
Guangzhou
68
-
43
B
CBA
Guangzhou
97
-
116
FuJian
48
-
50
B
CBA
Guangzhou
124
-
122
Bayi
56
-
51
T
CBA
Guangzhou
115
-
102
ShangHai
64
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
113
-
103
FuJian
41
-
56
T
CBA
XinJiang
121
-
110
YunNan
62
-
46
B
CBA
Bayi
117
-
108
YunNan
66
-
44
B
CBA
YunNan
106
-
100
Chouzhou Bank
45
-
50
T
CBA
ShangHai
119
-
126
YunNan
54
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
140
-
115
YunNan
62
-
49
B
CBA
YunNan
112
-
116
Suzhou Dragons
57
-
60
B
CBA
YunNan
110
-
95
BeiJing
52
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
119
-
88
YunNan
62
-
49
B
CBA
ShanXi
104
-
118
YunNan
42
-
46
T