Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 106 100.6 5.4 4 63%
Chủ 15 13 2 110.7 97.9 12.8 4 87%
Khách 15 6 9 101.3 103.3 -2 7 40%
trận gần đây 10 9 1 110.9 102.2 8.7 90%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 94.6 95.7 -1.1 9 50%
Chủ 15 8 7 95.3 95.1 0.2 11 53%
Khách 15 7 8 93.9 96.2 -2.3 6 47%
trận gần đây 10 4 6 95.3 96.2 -0.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
93 - 88
Shandong Heroes
45
-
41
B
CBA
Shandong Heroes
98 - 95
BeiJing
43
-
41
T
CBA
BeiJing
68 - 107
Shandong Heroes
30
-
55
T
CBA
BeiJing
105 - 100
Shandong Heroes
43
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
102 - 93
BeiJing
35
-
44
T
CBA
Shandong Heroes
84 - 97
BeiJing
44
-
51
B
CBA
BeiJing
81 - 59
Shandong Heroes
38
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
136 - 110
ShanXi
56
-
40
T
CBA
Shenzhen
132 - 124
Shandong Heroes
58
-
62
B
CBA
Dongguan Bank
114 - 102
Shandong Heroes
62
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
100 - 92
FuJian
46
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Bayi
48
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 93
ShangHai
55
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
123 - 106
Shandong Heroes
50
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
119 - 88
YunNan
62
-
49
T
CBA
LiaoNing
91 - 85
Shandong Heroes
45
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
121 - 106
Guangzhou
59
-
47
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
73 - 85
LiaoNing
30
-
45
B
CBA
BeiJing
100 - 99
Jilin Northeast Tige
50
-
44
T
CBA
Guangzhou
90 - 98
BeiJing
36
-
51
T
CBA
XinJiang
105 - 73
BeiJing
45
-
35
B
CBA
BeiJing
118 - 114
Chouzhou Bank
43
-
49
T
CBA
BeiJing
85 - 77
ZheJiang Guangsha
44
-
44
T
CBA
YunNan
110 - 95
BeiJing
52
-
43
B
CBA
BeiJing
103 - 84
ShanXi
42
-
44
T
CBA
Shenzhen
94 - 100
BeiJing
49
-
55
T
CBA
Dongguan Bank
95 - 85
BeiJing
55
-
38
B