Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 106 100.6 5.4 4 63%
Chủ 15 13 2 110.7 97.9 12.8 4 87%
Khách 15 6 9 101.3 103.3 -2 7 40%
trận gần đây 10 9 1 110.9 102.2 8.7 90%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 99.2 115.6 -16.4 16 17%
Chủ 15 5 10 100.4 111.1 -10.7 14 33%
Khách 15 0 15 98 120.1 -22.1 16 0%
trận gần đây 10 2 8 103.1 118.4 -15.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
99 - 104
Shandong Heroes
50
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
122 - 95
ShanXi
50
-
35
T
CBA
ShanXi
104 - 107
Shandong Heroes
54
-
58
T
CBA
ShanXi
101 - 90
Shandong Heroes
50
-
49
B
CBA
Shandong Heroes
101 - 97
ShanXi
58
-
50
T
CBA
Shandong Heroes
100 - 82
ShanXi
56
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
132 - 124
Shandong Heroes
58
-
62
B
CBA
Dongguan Bank
114 - 102
Shandong Heroes
62
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
100 - 92
FuJian
46
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Bayi
48
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 93
ShangHai
55
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
123 - 106
Shandong Heroes
50
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
119 - 88
YunNan
62
-
49
T
CBA
LiaoNing
91 - 85
Shandong Heroes
45
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
121 - 106
Guangzhou
59
-
47
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 96
XinJiang
46
-
45
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
91 - 112
LiaoNing
47
-
54
B
CBA
ShanXi
99 - 120
Jilin Northeast Tige
39
-
57
B
CBA
Guangzhou
125 - 117
ShanXi
50
-
53
B
CBA
XinJiang
114 - 88
ShanXi
55
-
30
B
CBA
ShanXi
100 - 99
Chouzhou Bank
53
-
43
T
CBA
ShanXi
96 - 108
ZheJiang Guangsha
40
-
55
B
CBA
BeiJing
103 - 84
ShanXi
42
-
44
B
CBA
ShanXi
104 - 118
YunNan
42
-
46
B
CBA
Shenzhen
115 - 96
ShanXi
56
-
43
B
CBA
Dongguan Bank
137 - 90
ShanXi
80
-
46
B