Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 106 100.6 5.4 4 63%
Chủ 15 13 2 110.7 97.9 12.8 4 87%
Khách 15 6 9 101.3 103.3 -2 7 40%
trận gần đây 10 9 1 110.9 102.2 8.7 90%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 17 13 98.2 95.4 2.8 8 57%
Chủ 15 11 4 99.3 89.7 9.6 8 73%
Khách 15 6 9 97.1 101.1 -4 9 40%
trận gần đây 10 7 3 96.2 88 8.2 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
117 - 101
FuJian
68
-
55
T
CBA
FuJian
107 - 111
Shandong Heroes
57
-
56
T
CBA
FuJian
87 - 78
Shandong Heroes
34
-
40
B
CBA
Shandong Heroes
101 - 76
FuJian
52
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Bayi
48
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 93
ShangHai
55
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
123 - 106
Shandong Heroes
50
-
39
B
CBA
Shandong Heroes
119 - 88
YunNan
62
-
49
T
CBA
LiaoNing
91 - 85
Shandong Heroes
45
-
50
B
CBA
Shandong Heroes
121 - 106
Guangzhou
59
-
47
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 96
XinJiang
46
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
102 - 87
Shandong Heroes
44
-
39
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 88
Shandong Heroes
45
-
42
B
CBA
BeiJing
93 - 88
Shandong Heroes
45
-
41
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
85 - 76
LiaoNing
47
-
44
T
CBA
FuJian
99 - 93
Jilin Northeast Tige
36
-
39
T
CBA
Guangzhou
97 - 116
FuJian
48
-
50
T
CBA
XinJiang
110 - 91
FuJian
54
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
93 - 78
FuJian
44
-
37
B
CBA
FuJian
112 - 98
ZheJiang Guangsha
56
-
42
T
CBA
BeiJing
103 - 104
FuJian
50
-
43
T
CBA
ShanXi
106 - 103
FuJian
46
-
60
B
CBA
FuJian
92 - 84
Shenzhen
45
-
42
T
CBA
FuJian
84 - 89
Dongguan Bank
39
-
43
B