Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 15 | 99.9 | 100.6 | -0.7 | 10 | 50% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 104.9 | 101.5 | 3.4 | 9 | 67% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 94.9 | 99.7 | -4.8 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 104.9 | 103 | 1.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
110
-
88
YunNan
58
-
38
T
CBA
YunNan
93
-
84
ZheJiang GuangXia
37
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
85
-
77
ZheJiang GuangXia
44
-
44
B
CBA
ShanXi
96
-
108
ZheJiang GuangXia
40
-
55
T
CBA
ZheJiang GuangXia
106
-
120
Shenzhen
56
-
62
B
CBA
ZheJiang GuangXia
77
-
89
Dongguan Bank
37
-
45
B
CBA
FuJian
112
-
98
ZheJiang GuangXia
56
-
42
B
CBA
Bayi
84
-
75
ZheJiang GuangXia
37
-
37
B
CBA
ShangHai
95
-
93
ZheJiang GuangXia
45
-
51
B
CBA
ZheJiang GuangXia
104
-
121
Suzhou Dragons
47
-
64
B
CBA
ZheJiang GuangXia
98
-
88
Shandong Heroes
45
-
42
T
CBA
LiaoNing
98
-
87
ZheJiang GuangXia
50
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
112
-
116
Suzhou Dragons
57
-
60
B
CBA
YunNan
110
-
95
BeiJing
52
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
119
-
88
YunNan
62
-
49
B
CBA
ShanXi
104
-
118
YunNan
42
-
46
T
CBA
YunNan
91
-
116
LiaoNing
34
-
52
B
CBA
YunNan
106
-
99
Shenzhen
55
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
104
YunNan
48
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
104
-
91
YunNan
42
-
36
B
CBA
YunNan
122
-
114
Guangzhou
62
-
56
T
CBA
FuJian
114
-
101
YunNan
52
-
46
B