Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 12 18 94.9 97 -2.1 11 40%
Chủ 15 9 6 96.1 92 4.1 10 60%
Khách 15 3 12 93.7 101.9 -8.2 13 20%
trận gần đây 10 3 7 96.5 106.3 -9.8 30%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 17 13 98.2 95.4 2.8 8 57%
Chủ 15 11 4 99.3 89.7 9.6 8 73%
Khách 15 6 9 97.1 101.1 -4 9 40%
trận gần đây 10 7 3 96.2 88 8.2 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
90 - 82
FuJian
35
-
40
T
CBA
FuJian
84 - 83
Chouzhou Bank
42
-
47
B
CBA
FuJian
96 - 81
Chouzhou Bank
42
-
36
B
CBA
Chouzhou Bank
128 - 106
FuJian
64
-
54
T
CBA
Chouzhou Bank
113 - 95
FuJian
64
-
49
T
CBA
FuJian
91 - 89
Chouzhou Bank
39
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
89 - 81
Chouzhou Bank
44
-
37
B
CBA
ShangHai
82 - 95
Chouzhou Bank
41
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
91 - 84
Suzhou Dragons
40
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 87
Shandong Heroes
44
-
39
T
CBA
LiaoNing
87 - 85
Chouzhou Bank
52
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
82 - 95
Chouzhou Bank
40
-
49
T
CBA
Bayi
102 - 80
Chouzhou Bank
59
-
35
B
CBA
Chouzhou Bank
93 - 106
Bayi
47
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
88 - 84
Bayi
48
-
40
T
CBA
Bayi
86 - 82
Chouzhou Bank
38
-
41
B
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
112 - 98
ZheJiang GuangXia
56
-
42
T
CBA
BeiJing
103 - 104
FuJian
50
-
43
T
CBA
ShanXi
106 - 103
FuJian
46
-
60
B
CBA
FuJian
92 - 84
Shenzhen
45
-
42
T
CBA
FuJian
84 - 89
Dongguan Bank
39
-
43
B
CBA
FuJian
114 - 101
YunNan
52
-
46
T
CBA
LiaoNing
102 - 88
FuJian
48
-
49
B
CBA
LiaoNing
96 - 88
FuJian
44
-
35
B
CBA
FuJian
91 - 81
LiaoNing
38
-
31
T
CBA
FuJian
110 - 88
LiaoNing
51
-
37
T