Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 25 | 99.2 | 115.6 | -16.4 | 16 | 17% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 100.4 | 111.1 | -10.7 | 14 | 33% |
Khách | 15 | 0 | 15 | 98 | 120.1 | -22.1 | 16 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 103.1 | 118.4 | -15.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
112
-
121
ShanXi
56
-
53
T
CBA
ShanXi
101
-
98
YunNan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
129
-
121
YunNan
59
-
54
T
CBA
YunNan
120
-
81
ShanXi
54
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
115
-
96
ShanXi
56
-
43
B
CBA
Dongguan Bank
137
-
90
ShanXi
80
-
46
B
CBA
ShanXi
106
-
103
FuJian
46
-
60
T
CBA
ShanXi
87
-
113
Bayi
44
-
55
B
CBA
ShanXi
102
-
93
ShangHai
48
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
131
-
97
ShanXi
57
-
50
B
CBA
ShanXi
123
-
104
ZheJiang GuangXia
55
-
56
T
CBA
ShanXi
110
-
136
ShangHai
59
-
69
B
CBA
Shenzhen
149
-
135
ShanXi
79
-
68
B
CBA
FuJian
112
-
95
ShanXi
71
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
YunNan
91
-
116
LiaoNing
34
-
52
B
CBA
YunNan
106
-
99
Shenzhen
55
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
104
YunNan
48
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
104
-
91
YunNan
42
-
36
B
CBA
YunNan
122
-
114
Guangzhou
62
-
56
T
CBA
FuJian
114
-
101
YunNan
52
-
46
B
CBA
YunNan
107
-
117
Jilin Northeast Tige
57
-
53
B
CBA
YunNan
85
-
130
LiaoNing
48
-
63
B
CBA
XinJiang
106
-
79
YunNan
55
-
37
B
CBA
Guangzhou
121
-
100
YunNan
57
-
43
B