Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 101.7 104.1 -2.4 12 42%
Chủ 19 12 7 99.8 97.7 2.1 11 63%
Khách 19 4 15 103.7 110.4 -6.7 12 21%
trận gần đây 10 3 7 105.9 108 -2.1 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 32 6 113.5 101.4 12.1 1 84%
Chủ 19 18 1 120.2 101.3 18.9 2 95%
Khách 19 14 5 106.7 101.5 5.2 1 74%
trận gần đây 10 9 1 117 96.2 20.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Xinjiang
125 - 112
Qingdao
66
-
63
B
CBA
Xinjiang
139 - 104
Qingdao
74
-
50
B
CBA
Qingdao
100 - 109
Xinjiang
52
-
50
B
CBA
Xinjiang
131 - 110
Qingdao
68
-
55
B
CBA
Qingdao
104 - 112
Xinjiang
50
-
64
B
CBA
Qingdao
90 - 105
Xinjiang
43
-
50
B
CBA
Xinjiang
139 - 107
Qingdao
67
-
42
B
CBA
Qingdao
115 - 122
Xinjiang
46
-
58
B
CBA
Xinjiang
121 - 114
Qingdao
56
-
52
B
CBA
Qingdao
115 - 97
Xinjiang
58
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Qingdao
100 - 101
Sichuan
46
-
46
B
CBA
Fujian
123 - 117
Qingdao
59
-
49
B
CBA
Shanghai
115 - 109
Qingdao
51
-
57
B
CBA
Qingdao
96 - 94
Beijing Royal Fighters
42
-
48
T
CBA
Qingdao
100 - 113
Liaoning
49
-
58
B
CBA
Qingdao
119 - 110
Jilin
54
-
56
T
CBA
Shenzhen
112 - 97
Qingdao
60
-
52
B
CBA
Guangdong Southern Tigers
125 - 96
Qingdao
60
-
47
B
CBA
Guangzhou
85 - 94
Qingdao
54
-
44
T
CBA
Qingdao
107 - 105
Jiangsu Dragons
47
-
50
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Xinjiang
129 - 94
Shanxi Zhongyu
76
-
50
T
CBA
Sichuan
86 - 108
Xinjiang
37
-
64
T
CBA
Xinjiang
138 - 115
Fujian
76
-
55
T
CBA
Xinjiang
109 - 95
Shanghai
56
-
46
T
CBA
Liaoning
106 - 100
Xinjiang
53
-
44
B
CBA
Jilin
113 - 135
Xinjiang
65
-
68
T
CBA
Xinjiang
113 - 107
Shenzhen
43
-
47
T
CBA
Xinjiang
129 - 109
Guangdong Southern Tigers
54
-
52
T
CBA
Xinjiang
135 - 109
Guangzhou
68
-
48
T
CBA
Jiangsu Dragons
98 - 109
Xinjiang
48
-
57
T

54.9%
55.7%
36.7%
33.8%
71%
101.8%
73.9%
83.2%
40.5
40.7
15.5
17.1
6.8
8.7
12.6
10.7