Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 32 | 6 | 113.5 | 101.4 | 12.1 | 1 | 84% |
Chủ | 19 | 18 | 1 | 120.2 | 101.3 | 18.9 | 2 | 95% |
Khách | 19 | 14 | 5 | 106.7 | 101.5 | 5.2 | 1 | 74% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 117 | 96.2 | 20.8 | 90% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 30 | 8 | 110.3 | 100.6 | 9.7 | 4 | 79% |
Chủ | 19 | 16 | 3 | 111.8 | 99.6 | 12.2 | 5 | 84% |
Khách | 19 | 14 | 5 | 108.7 | 101.5 | 7.2 | 2 | 74% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 114.4 | 105.6 | 8.8 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang GuangXia
113
-
118
XinJiang
57
-
61
T
CBA
XinJiang
106
-
105
ZheJiang GuangXia
56
-
50
T
CBA
ZheJiang GuangXia
116
-
118
XinJiang
48
-
55
T
CBA
XinJiang
110
-
96
ZheJiang GuangXia
59
-
47
T
CBA
ZheJiang GuangXia
111
-
108
XinJiang
61
-
70
B
CBA
XinJiang
130
-
121
ZheJiang GuangXia
49
-
47
T
CBA
ZheJiang GuangXia
100
-
108
XinJiang
53
-
43
T
CBA
XinJiang
119
-
101
ZheJiang GuangXia
62
-
40
T
CBA
ZheJiang GuangXia
100
-
89
XinJiang
51
-
48
B
CBA
XinJiang
99
-
69
ZheJiang GuangXia
41
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
129
-
99
Beijing Royal Fighte
74
-
60
T
CBA
BeiJing
101
-
95
XinJiang
52
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
96
-
104
XinJiang
55
-
46
T
CBA
Shandong Heroes
106
-
120
XinJiang
45
-
59
T
CBA
XinJiang
111
-
85
Bayi
54
-
47
T
CBA
XinJiang
125
-
112
QingDao
66
-
63
T
CBA
ShanXi
118
-
121
XinJiang
58
-
70
T
CBA
XinJiang
98
-
92
SiChuan
48
-
48
T
CBA
FuJian
103
-
114
XinJiang
56
-
57
T
CBA
ShangHai
122
-
97
XinJiang
58
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
123
-
91
ZheJiang GuangXia
69
-
38
B
CBA
ZheJiang GuangXia
112
-
87
FuJian
46
-
41
T
CBA
ShangHai
103
-
87
ZheJiang GuangXia
59
-
50
B
CBA
ZheJiang GuangXia
102
-
105
LiaoNing
50
-
48
B
CBA
ZheJiang GuangXia
116
-
95
Jilin Northeast Tige
66
-
48
T
CBA
Shenzhen
123
-
96
ZheJiang GuangXia
62
-
41
B
CBA
Dongguan Bank
106
-
100
ZheJiang GuangXia
61
-
60
B
CBA
Guangzhou
75
-
107
ZheJiang GuangXia
42
-
59
T
CBA
ZheJiang GuangXia
104
-
86
Suzhou Dragons
56
-
41
T
CBA
ZheJiang GuangXia
134
-
111
NanJing TongXi DaShe
70
-
52
T