Bảng xếp hạng

Bayi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 7 31 86.1 97.1 -11 19 18%
Chủ 19 6 13 86.4 95.2 -8.8 18 32%
Khách 19 1 18 85.7 98.9 -13.2 19 5%
trận gần đây 10 2 8 87.6 100.4 -12.8 20%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 21 17 101.4 98.9 2.5 9 55%
Chủ 19 13 6 104.5 97.8 6.7 10 68%
Khách 19 8 11 98.4 99.9 -1.5 8 42%
trận gần đây 10 6 4 100.9 94.3 6.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
99 - 87
Bayi
47
-
43
B
CBA
BeiJing
91 - 77
Bayi
45
-
43
B
CBA
Bayi
74 - 81
BeiJing
28
-
35
B
CBA
BeiJing
118 - 88
Bayi
65
-
39
B
CBA
Bayi
89 - 100
BeiJing
46
-
36
B
CBA
BeiJing
115 - 87
Bayi
64
-
35
B
CBA
Bayi
95 - 98
BeiJing
52
-
51
B
CBA
BeiJing
82 - 99
Bayi
42
-
40
T
CBA
Bayi
99 - 103
BeiJing
48
-
52
B
CBA
BeiJing
112 - 98
Bayi
58
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Bayi Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
92 - 80
Bayi
41
-
38
B
CBA
Bayi
77 - 84
Shandong Heroes
38
-
48
B
CBA
Bayi
101 - 114
ShanXi
62
-
62
B
CBA
QingDao
98 - 90
Bayi
41
-
39
B
CBA
XinJiang
111 - 85
Bayi
54
-
47
B
CBA
SiChuan
91 - 85
Bayi
45
-
49
B
CBA
Bayi
92 - 86
FuJian
53
-
35
T
CBA
Bayi
77 - 93
ShangHai
37
-
44
B
CBA
LiaoNing
115 - 85
Bayi
53
-
36
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 109
Bayi
51
-
46
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
84 - 74
BeiJing
49
-
31
B
CBA
BeiJing
101 - 95
XinJiang
52
-
46
T
CBA
SiChuan
101 - 105
BeiJing
56
-
57
T
CBA
BeiJing
116 - 90
FuJian
59
-
38
T
CBA
BeiJing
94 - 99
ShangHai
48
-
49
B
CBA
LiaoNing
108 - 96
BeiJing
51
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 99
BeiJing
55
-
43
B
CBA
BeiJing
113 - 111
Shenzhen
57
-
53
T
CBA
BeiJing
101 - 105
Dongguan Bank
53
-
58
B
CBA
BeiJing
102 - 101
Guangzhou
51
-
49
T

48.2%
54.5%
37.4%
38.5%
66.1%
86%
75%
74.3%
33.1
41.1
16.6
21.2
7.8
8
11.8
12.3