Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 22 16 101.4 100.4 1 8 58%
Chủ 19 15 4 106.5 98.9 7.6 8 79%
Khách 19 7 12 96.3 101.8 -5.5 10 37%
trận gần đây 10 6 4 101.8 103.3 -1.5 60%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 32 6 113.5 101.4 12.1 1 84%
Chủ 19 18 1 120.2 101.3 18.9 2 95%
Khách 19 14 5 106.7 101.5 5.2 1 74%
trận gần đây 10 9 1 117 96.2 20.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
110 - 100
XinJiang
58
-
44
T
CBA
XinJiang
103 - 81
Shandong Heroes
53
-
37
B
CBA
XinJiang
150 - 119
Shandong Heroes
81
-
59
B
CBA
Shandong Heroes
88 - 112
XinJiang
36
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
103 - 93
XinJiang
55
-
53
T
CBA
XinJiang
85 - 82
Shandong Heroes
39
-
33
B
CBA
Shandong Heroes
96 - 93
XinJiang
45
-
39
T
CBA
XinJiang
97 - 86
Shandong Heroes
42
-
38
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 98
XinJiang
47
-
45
T
CBA
XinJiang
92 - 77
Shandong Heroes
47
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
94 - 96
SiChuan
40
-
50
B
CBA
FuJian
99 - 102
Shandong Heroes
49
-
43
T
CBA
ShangHai
113 - 111
Shandong Heroes
44
-
45
B
CBA
Shandong Heroes
95 - 93
LiaoNing
58
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
94 - 93
Jilin Northeast Tige
42
-
47
T
CBA
Shenzhen
122 - 99
Shandong Heroes
59
-
52
B
CBA
Dongguan Bank
104 - 94
Shandong Heroes
58
-
42
B
CBA
Guangzhou
81 - 86
Shandong Heroes
36
-
37
T
CBA
Shandong Heroes
103 - 88
Suzhou Dragons
58
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
105 - 94
NanJing TongXi DaShe
57
-
47
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
111 - 85
Bayi
54
-
47
T
CBA
XinJiang
125 - 112
QingDao
66
-
63
T
CBA
ShanXi
118 - 121
XinJiang
58
-
70
T
CBA
XinJiang
98 - 92
SiChuan
48
-
48
T
CBA
FuJian
103 - 114
XinJiang
56
-
57
T
CBA
ShangHai
122 - 97
XinJiang
58
-
49
B
CBA
XinJiang
112 - 107
LiaoNing
61
-
41
T
CBA
XinJiang
139 - 117
Jilin Northeast Tige
52
-
58
T
CBA
Shenzhen
106 - 91
XinJiang
43
-
42
B
CBA
Dongguan Bank
117 - 85
XinJiang
58
-
45
B

54.3%
55.7%
32.6%
33.8%
0%
101.8%
69.1%
83.2%
39.7
40.7
15.1
17.1
7.7
8.7
14.2
10.7