Bảng xếp hạng

Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 14 24 103.2 108.1 -4.9 14 37%
Chủ 19 11 8 107.7 106.9 0.8 13 58%
Khách 19 3 16 98.6 109.3 -10.7 14 16%
trận gần đây 10 2 8 105.1 111.1 -6 20%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 9 29 103.7 112.3 -8.6 17 24%
Chủ 19 6 13 108.3 113.8 -5.5 17 32%
Khách 19 3 16 99.2 110.8 -11.6 16 16%
trận gần đây 10 3 7 106.9 112.2 -5.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
118 - 110
Beijing Royal Fighte
58
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
88 - 105
Jilin Northeast Tige
35
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 113
Jilin Northeast Tige
58
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
109 - 108
Beijing Royal Fighte
57
-
53
T

Tỷ số quá khứ   

Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 99
BeiJing
55
-
43
T
CBA
Tianjin Pioneers
121 - 126
Jilin Northeast Tige
65
-
63
T
CBA
Shandong Heroes
94 - 93
Jilin Northeast Tige
42
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102 - 109
Bayi
51
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 97
QingDao
53
-
50
T
CBA
XinJiang
139 - 117
Jilin Northeast Tige
52
-
58
B
CBA
SiChuan
113 - 92
Jilin Northeast Tige
62
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
127 - 120
FuJian
43
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104 - 103
ShangHai
51
-
46
T
CBA
LiaoNing
115 - 102
Jilin Northeast Tige
47
-
44
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 117
Shenzhen
47
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 117
Dongguan Bank
51
-
55
B
CBA
Guangzhou
116 - 92
Beijing Royal Fighte
61
-
52
B
CBA
Suzhou Dragons
123 - 98
Beijing Royal Fighte
54
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103 - 112
Beijing Royal Fighte
46
-
54
T
CBA
Beijing Royal Fighte
136 - 138
Chouzhou Bank
42
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 128
ZheJiang GuangXia
51
-
60
B
CBA
Beijing Royal Fighte
104 - 115
ShanXi
50
-
62
B
CBA
BeiJing
113 - 95
Beijing Royal Fighte
52
-
39
B
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 102
Beijing Royal Fighte
56
-
48
T

52.8%
54.1%
36.5%
33.8%
63.6%
90.9%
83%
66.8%
33.9
39.5
14
18.6
8.8
8.7
14.5
9.5