Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 7 31 95.6 102.6 -7 20 18%
Chủ 19 6 13 95.4 96.7 -1.3 19 32%
Khách 19 1 18 95.7 108.5 -12.8 20 5%
trận gần đây 10 2 8 97.1 110.1 -13 20%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 10 28 103.3 114.3 -11 16 26%
Chủ 19 8 11 101.6 104.8 -3.2 16 42%
Khách 19 2 17 105.1 123.9 -18.8 18 11%
trận gần đây 10 1 9 104.8 118.1 -13.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
145 - 134
Guangzhou
72
-
68
B
CBA
Guangzhou
107 - 111
Chouzhou Bank
48
-
58
B
CBA
Guangzhou
146 - 142
Chouzhou Bank
66
-
66
T
CBA
Chouzhou Bank
122 - 127
Guangzhou
49
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
126 - 91
Guangzhou
57
-
52
B
CBA
Guangzhou
111 - 108
Chouzhou Bank
50
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
124 - 115
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
Guangzhou
102 - 113
Chouzhou Bank
42
-
67
B
CBA
Guangzhou
94 - 114
Chouzhou Bank
50
-
48
B
CBA
Guangzhou
111 - 107
Chouzhou Bank
47
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
75 - 107
ZheJiang GuangXia
42
-
59
B
CBA
Guangzhou
116 - 92
Beijing Royal Fighte
61
-
52
T
CBA
BeiJing
102 - 101
Guangzhou
51
-
49
B
CBA
Guangzhou
108 - 89
Tianjin Pioneers
55
-
40
T
CBA
Guangzhou
81 - 86
Shandong Heroes
36
-
37
B
CBA
Bayi
94 - 93
Guangzhou
43
-
46
B
CBA
QingDao
89 - 88
Guangzhou
39
-
44
B
CBA
Guangzhou
89 - 99
XinJiang
47
-
43
B
CBA
Guangzhou
97 - 103
SiChuan
50
-
32
B
CBA
FuJian
96 - 91
Guangzhou
51
-
48
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
92 - 106
Suzhou Dragons
48
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
101 - 102
NanJing TongXi DaShe
51
-
52
B
CBA
ShanXi
125 - 104
Chouzhou Bank
64
-
59
B
CBA
Chouzhou Bank
102 - 130
ZheJiang GuangXia
57
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
136 - 138
Chouzhou Bank
42
-
57
T
CBA
BeiJing
116 - 101
Chouzhou Bank
52
-
51
B
CBA
Chouzhou Bank
91 - 104
Tianjin Pioneers
49
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 82
Shandong Heroes
58
-
43
T
CBA
Bayi
82 - 93
Chouzhou Bank
35
-
41
T
CBA
QingDao
96 - 87
Chouzhou Bank
55
-
40
B

54.1%
51.8%
35.8%
39.6%
78.9%
64.8%
80.5%
81.7%
42.4
32.6
14.8
17.2
10.7
8.3
12.6
13.6