Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 9 29 103.7 112.3 -8.6 17 24%
Chủ 19 6 13 108.3 113.8 -5.5 17 32%
Khách 19 3 16 99.2 110.8 -11.6 16 16%
trận gần đây 10 3 7 106.9 112.2 -5.3 30%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 30 8 108.9 100.2 8.7 2 79%
Chủ 19 19 0 112.4 95.8 16.6 1 100%
Khách 19 11 8 105.4 104.5 0.9 5 58%
trận gần đây 10 8 2 111 97.6 13.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Dongguan Bank
129 - 111
Beijing Royal Fighte
64
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
85 - 107
Dongguan Bank
42
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 116
Dongguan Bank
38
-
62
B
CBA
Dongguan Bank
110 - 73
Beijing Royal Fighte
57
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
116 - 92
Beijing Royal Fighte
61
-
52
B
CBA
Suzhou Dragons
123 - 98
Beijing Royal Fighte
54
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103 - 112
Beijing Royal Fighte
46
-
54
T
CBA
Beijing Royal Fighte
136 - 138
Chouzhou Bank
42
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 128
ZheJiang Guangsha
51
-
60
B
CBA
Beijing Royal Fighte
104 - 115
ShanXi
50
-
62
B
CBA
BeiJing
113 - 95
Beijing Royal Fighte
52
-
39
B
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 102
Beijing Royal Fighte
56
-
48
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 92
Beijing Royal Fighte
55
-
44
B
CBA
Beijing Royal Fighte
87 - 84
Bayi
42
-
40
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
101 - 105
Dongguan Bank
53
-
58
T
CBA
Dongguan Bank
114 - 103
Tianjin Pioneers
57
-
54
T
CBA
Dongguan Bank
104 - 94
Shandong Heroes
58
-
42
T
CBA
Bayi
78 - 122
Dongguan Bank
30
-
61
T
CBA
QingDao
90 - 98
Dongguan Bank
51
-
48
T
CBA
Dongguan Bank
117 - 85
XinJiang
58
-
45
T
CBA
Dongguan Bank
100 - 93
SiChuan
48
-
44
T
CBA
FuJian
87 - 104
Dongguan Bank
37
-
57
T
CBA
ShangHai
111 - 88
Dongguan Bank
52
-
37
B
CBA
Dongguan Bank
124 - 115
LiaoNing
46
-
52
T

54.1%
54.1%
33.8%
35%
90.9%
81.9%
66.8%
78.4%
39.5
39.2
18.6
17.6
8.7
8.3
9.5
9.3