Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 24 | 103.2 | 108.1 | -4.9 | 14 | 37% |
Chủ | 19 | 11 | 8 | 107.7 | 106.9 | 0.8 | 13 | 58% |
Khách | 19 | 3 | 16 | 98.6 | 109.3 | -10.7 | 14 | 16% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 105.1 | 111.1 | -6 | 20% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 31 | 86.1 | 97.1 | -11 | 19 | 18% |
Chủ | 19 | 6 | 13 | 86.4 | 95.2 | -8.8 | 18 | 32% |
Khách | 19 | 1 | 18 | 85.7 | 98.9 | -13.2 | 19 | 5% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 87.6 | 100.4 | -12.8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
74
-
64
Jilin Northeast Tige
32
-
30
B
CBA
Bayi
98
-
91
Jilin Northeast Tige
59
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
100
Bayi
48
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
106
-
88
Bayi
55
-
39
T
CBA
Bayi
88
-
97
Jilin Northeast Tige
33
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
95
-
84
Bayi
45
-
52
T
CBA
Bayi
103
-
90
Jilin Northeast Tige
62
-
34
B
CBA
Bayi
79
-
84
Jilin Northeast Tige
0
-
0
T
CBA
Bayi
102
-
88
Jilin Northeast Tige
41
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
85
Bayi
42
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
97
QingDao
53
-
50
T
CBA
XinJiang
139
-
117
Jilin Northeast Tige
52
-
58
B
CBA
SiChuan
113
-
92
Jilin Northeast Tige
62
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
127
-
120
FuJian
43
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
103
ShangHai
51
-
46
T
CBA
LiaoNing
115
-
102
Jilin Northeast Tige
47
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
93
ShanXi
46
-
43
T
CBA
Shenzhen
108
-
88
Jilin Northeast Tige
48
-
40
B
CBA
Dongguan Bank
99
-
77
Jilin Northeast Tige
48
-
45
B
CBA
Guangzhou
76
-
80
Jilin Northeast Tige
38
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
77
-
84
Shenzhen
32
-
45
B
CBA
Bayi
78
-
122
Dongguan Bank
30
-
61
B
CBA
Bayi
94
-
93
Guangzhou
43
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
102
-
75
Bayi
50
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
83
Bayi
41
-
41
B
CBA
Bayi
82
-
93
Chouzhou Bank
35
-
41
B
CBA
Bayi
82
-
105
ZheJiang GuangXia
36
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighte
87
-
84
Bayi
42
-
40
B
CBA
BeiJing
99
-
87
Bayi
47
-
43
B
CBA
Bayi
99
-
104
Tianjin Pioneers
45
-
44
B