Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 30 | 103.3 | 113 | -9.7 | 18 | 21% |
Chủ | 19 | 5 | 14 | 101.7 | 108.3 | -6.6 | 20 | 26% |
Khách | 19 | 3 | 16 | 105 | 117.7 | -12.7 | 17 | 16% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 101.7 | 115.6 | -13.9 | 10% |
Bayi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 31 | 86.1 | 97.1 | -11 | 19 | 18% |
Chủ | 19 | 6 | 13 | 86.4 | 95.2 | -8.8 | 18 | 32% |
Khách | 19 | 1 | 18 | 85.7 | 98.9 | -13.2 | 19 | 5% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 87.6 | 100.4 | -12.8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
86
Bayi
47
-
42
T
CBA
Bayi
102
-
92
NanJing TongXi DaShe
49
-
46
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
125
-
122
Bayi
68
-
52
T
CBA
Bayi
106
-
82
NanJing TongXi DaShe
56
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
96
-
106
QingDao
45
-
49
B
CBA
XinJiang
119
-
108
NanJing TongXi DaShe
65
-
49
B
CBA
SiChuan
108
-
91
NanJing TongXi DaShe
54
-
34
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
115
FuJian
60
-
55
B
CBA
ShangHai
110
-
101
NanJing TongXi DaShe
65
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
115
LiaoNing
44
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
92
-
73
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
B
CBA
ShanXi
130
-
102
NanJing TongXi DaShe
59
-
50
B
CBA
BeiJing
113
-
89
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92
-
82
BeiJing
50
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Bayi
82
-
93
Chouzhou Bank
35
-
41
B
CBA
Bayi
82
-
105
ZheJiang Guangsha
36
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighte
87
-
84
Bayi
42
-
40
B
CBA
BeiJing
99
-
87
Bayi
47
-
43
B
CBA
Bayi
99
-
104
Tianjin Pioneers
45
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
102
-
82
Bayi
47
-
35
B
CBA
Bayi
96
-
102
Tianjin Pioneers
41
-
48
B
CBA
Bayi
74
-
64
Jilin Northeast Tige
32
-
30
T
CBA
Dongguan Bank
91
-
84
Bayi
50
-
47
B
FC
Bayi
85
-
88
USA's Olympic
0
-
0
B