Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 30 | 103.3 | 113 | -9.7 | 18 | 21% |
Chủ | 19 | 5 | 14 | 101.7 | 108.3 | -6.6 | 20 | 26% |
Khách | 19 | 3 | 16 | 105 | 117.7 | -12.7 | 17 | 16% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 101.7 | 115.6 | -13.9 | 10% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 29 | 9 | 112.2 | 102.3 | 9.9 | 5 | 76% |
Chủ | 19 | 16 | 3 | 114.2 | 100.1 | 14.1 | 6 | 84% |
Khách | 19 | 13 | 6 | 110.3 | 104.6 | 5.7 | 3 | 68% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 108.8 | 95.1 | 13.7 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
130
-
102
NanJing TongXi DaShe
69
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
116
LiaoNing
45
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
127
LiaoNing
55
-
63
B
CBA
LiaoNing
116
-
95
NanJing TongXi DaShe
60
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
92
-
73
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
B
CBA
ShanXi
130
-
102
NanJing TongXi DaShe
59
-
50
B
CBA
BeiJing
113
-
89
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92
-
82
BeiJing
50
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
115
-
120
SiChuan
53
-
54
B
CBA
Dongguan Bank
112
-
85
NanJing TongXi DaShe
56
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
100
ShangHai
49
-
53
B
CBA
FuJian
112
-
107
NanJing TongXi DaShe
48
-
64
B
CBA
Tianjin Pioneers
120
-
93
NanJing TongXi DaShe
66
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
108
Jilin Northeast Tige
52
-
55
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106
-
90
ZheJiang GuangXia
43
-
47
T
CBA
FuJian
90
-
118
LiaoNing
40
-
55
T
CBA
LiaoNing
94
-
93
QingDao
0
-
0
T
CBA
SiChuan
94
-
91
LiaoNing
52
-
35
B
CBA
SiChuan
96
-
87
LiaoNing
47
-
39
B
CBA
SiChuan
109
-
104
LiaoNing
54
-
49
B
CBA
LiaoNing
88
-
96
SiChuan
45
-
50
B
CBA
LiaoNing
103
-
89
SiChuan
50
-
41
T
CBA
Dongguan Bank
96
-
105
LiaoNing
50
-
48
T
CBA
LiaoNing
96
-
97
Dongguan Bank
36
-
45
B