Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 21 17 101.4 98.9 2.5 9 55%
Chủ 19 13 6 104.5 97.8 6.7 10 68%
Khách 19 8 11 98.4 99.9 -1.5 8 42%
trận gần đây 10 6 4 100.9 94.3 6.6 60%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 16 22 109.4 109.6 -0.2 13 42%
Chủ 19 12 7 115.5 107.7 7.8 12 63%
Khách 19 4 15 103.2 111.5 -8.3 13 21%
trận gần đây 10 3 7 107.3 110 -2.7 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
106 - 96
ShanXi
43
-
55
T
CBA
ShanXi
104 - 109
BeiJing
47
-
52
T
CBA
BeiJing
126 - 101
ShanXi
74
-
50
T
CBA
ShanXi
112 - 97
BeiJing
52
-
42
B
CBA
BeiJing
109 - 107
ShanXi
45
-
56
T
CBA
ShanXi
94 - 104
BeiJing
36
-
53
T
CBA
BeiJing
137 - 108
ShanXi
71
-
48
T
CBA
ShanXi
121 - 117
BeiJing
51
-
59
B
CBA
BeiJing
110 - 98
ShanXi
55
-
38
T
CBA
ShanXi
102 - 100
BeiJing
54
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
87 - 77
Jilin Northeast Tige
50
-
39
T
CBA
BeiJing
113 - 89
NanJing TongXi DaShe
0
-
0
T
CBA
BeiJing
94 - 103
XinJiang
46
-
59
B
CBA
XinJiang
99 - 117
BeiJing
56
-
63
T
CBA
XinJiang
104 - 101
BeiJing
46
-
54
B
CBA
BeiJing
105 - 117
XinJiang
50
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92 - 82
BeiJing
50
-
40
B
CBA
BeiJing
106 - 96
ShanXi
43
-
55
T
CBA
BeiJing
118 - 111
FuJian
62
-
51
T
CBA
BeiJing
97 - 111
SiChuan
41
-
61
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
130 - 102
NanJing TongXi DaShe
59
-
50
T
CBA
ShanXi
101 - 98
Jilin Northeast Tige
56
-
57
T
CBA
LiaoNing
132 - 115
ShanXi
56
-
54
B
CBA
BeiJing
106 - 96
ShanXi
43
-
55
B
CBA
ShanXi
113 - 95
ZheJiang Guangsha
68
-
35
T
CBA
ShanXi
112 - 110
XinJiang
51
-
50
T
CBA
ShanXi
129 - 117
QingDao
63
-
50
T
CBA
Guangzhou
118 - 127
ShanXi
50
-
69
T
CBA
Dongguan Bank
119 - 113
ShanXi
52
-
52
B
CBA
Shenzhen
103 - 101
ShanXi
66
-
38
B

54.5%
60.1%
38.5%
29.2%
86%
87.4%
74.3%
72.5%
41.1
43.7
21.2
21.9
8
7.5
12.3
13.8