Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 26 12 109.2 102.3 6.9 6 68%
Chủ 19 18 1 111.6 97.5 14.1 4 95%
Khách 19 8 11 106.8 107.1 -0.3 6 42%
trận gần đây 10 8 2 109.5 100.5 9 80%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 32 6 113.5 101.4 12.1 1 84%
Chủ 19 18 1 120.2 101.3 18.9 2 95%
Khách 19 14 5 106.7 101.5 5.2 1 74%
trận gần đây 10 9 1 117 96.2 20.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
81 - 97
XinJiang
45
-
45
B
CBA
XinJiang
115 - 84
Shenzhen
58
-
40
B
CBA
Shenzhen
110 - 90
XinJiang
57
-
35
T
CBA
XinJiang
96 - 102
Shenzhen
50
-
51
T
CBA
XinJiang
108 - 100
Shenzhen
50
-
47
B
CBA
XinJiang
114 - 111
Shenzhen
42
-
51
B
CBA
Shenzhen
107 - 108
XinJiang
49
-
46
B
CBA
Shenzhen
109 - 91
XinJiang
47
-
48
T
CBA
XinJiang
99 - 86
Shenzhen
37
-
42
B
CBA
XinJiang
118 - 71
Shenzhen
56
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
117 - 97
Chouzhou Bank
0
-
0
T
FC
Shenzhen
63 - 59
Cameroon
20
-
28
T
CBA
Shenzhen
106 - 82
Suzhou Dragons
60
-
41
T
CBA
Beijing Royal Fighte
104 - 109
Shenzhen
39
-
52
T
CBA
LiaoNing
109 - 93
Shenzhen
59
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103 - 110
Shenzhen
50
-
68
T
CBA
Shenzhen
105 - 113
Chouzhou Bank
48
-
59
B
CBA
Shenzhen
81 - 97
XinJiang
45
-
45
B
CBA
FuJian
111 - 72
Shenzhen
65
-
33
B
CBA
Shenzhen
103 - 101
ShanXi
66
-
38
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
112 - 89
Beijing Royal Fighte
44
-
44
T
CBA
XinJiang
104 - 115
SiChuan
57
-
56
B
CBA
XinJiang
93 - 96
SiChuan
44
-
52
B
CBA
SiChuan
114 - 111
XinJiang
66
-
60
B
CBA
BeiJing
94 - 103
XinJiang
46
-
59
T
CBA
XinJiang
99 - 117
BeiJing
56
-
63
B
CBA
XinJiang
104 - 101
BeiJing
46
-
54
T
CBA
BeiJing
105 - 117
XinJiang
50
-
59
T
CBA
XinJiang
145 - 100
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
XinJiang
139 - 104
QingDao
74
-
50
T

53.2%
55.7%
35.6%
33.8%
71.7%
101.8%
75.8%
83.2%
43.9
40.7
17
17.1
9.1
8.7
15
10.7