Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 83 84.4 -1.4 5 41%
Chủ 17 8 9 84.7 83.2 1.5 5 47%
Khách 17 6 11 81.2 85.5 -4.3 6 35%
trận gần đây 10 6 4 86.3 82 4.3 60%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 18 16 86.2 85.6 0.6 2 53%
Chủ 17 11 6 87.9 83.8 4.1 1 65%
Khách 17 7 10 84.4 87.3 -2.9 4 41%
trận gần đây 10 7 3 90.1 88 2.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
89 - 94
Sun
38
-
38
T
WNBA
Sky
93 - 70
Sun
45
-
25
B
WNBA
Sun
84 - 81
Sky
49
-
43
T
WNBA
Sun
86 - 75
Sky
42
-
47
T
WNBA
Sky
68 - 72
Sun
34
-
33
T
WNBA
Sky
96 - 76
Sun
49
-
41
B
WNBA
Sun
74 - 77
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sun
67 - 65
Sky
39
-
38
T
WNBA
Sun
66 - 82
Sky
41
-
36
B
WNBA
Sun
79 - 69
Sky
39
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89 - 82
Sun
44
-
38
B
WNBA
Minnesota
93 - 79
Sun
44
-
34
B
WNBA
Sun
87 - 74
Mercury
46
-
38
T
WNBA
Sun
89 - 62
Las Vegas Aces
49
-
25
T
WNBA
Dream
87 - 73
Sun
42
-
35
B
WNBA
Sun
84 - 80
Minnesota
53
-
44
T
WNBA
Sky
89 - 94
Sun
38
-
38
T
WNBA
Wings
78 - 89
Sun
33
-
48
T
WNBA
Liberty
83 - 76
Sun
36
-
39
B
WNBA
Sun
92 - 98
Sparks
55
-
44
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
95 - 88
Sky
52
-
44
B
WNBA
Mystics
118 - 81
Sky
56
-
39
B
WNBA
Sky
97 - 73
Las Vegas Aces
51
-
47
T
WNBA
Sky
92 - 88
Storm
55
-
43
T
WNBA
Wings
85 - 92
Sky
37
-
50
T
WNBA
Sky
90 - 82
Dream
44
-
44
T
WNBA
Sky
89 - 94
Sun
38
-
38
B
WNBA
Mercury
77 - 79
Sky
30
-
42
T
WNBA
Storm
88 - 91
Sky
32
-
56
T
WNBA
Sky
84 - 77
Wings
38
-
35
T