Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 82.6 88.2 -5.6 5 32%
Chủ 17 6 11 85.4 88.3 -2.9 5 35%
Khách 17 5 12 79.9 88.2 -8.3 5 29%
trận gần đây 10 2 8 78.3 89.1 -10.8 20%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 13 21 80.7 82.2 -1.5 6 38%
Chủ 17 5 12 80.6 81.5 -0.9 6 29%
Khách 17 8 9 80.9 82.9 -2 3 47%
trận gần đây 10 4 6 83.4 79.7 3.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
79 - 87
Mystics
37
-
40
B
WNBA
Mystics
77 - 87
Wings
35
-
42
T
WNBA
Wings
69 - 76
Mystics
40
-
38
B
WNBA
Mystics
82 - 86
Wings
36
-
40
T
WNBA
Mystics
82 - 77
Wings
49
-
37
B
WNBA
Wings
74 - 91
Mystics
42
-
55
B
WNBA
Mystics
84 - 61
Wings
44
-
34
B
WNBA
Wings
90 - 95
Mystics
46
-
47
B
WNBA
Wings
78 - 62
Mystics
36
-
30
T
WNBA
Mystics
64 - 61
Wings
40
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
79 - 87
Sparks
41
-
43
B
WNBA
Storm
78 - 66
Wings
41
-
30
B
WNBA
Wings
85 - 92
Sky
37
-
50
B
WNBA
Mercury
98 - 72
Wings
52
-
42
B
WNBA
Dream
93 - 88
Wings
50
-
52
B
WNBA
Wings
78 - 89
Sun
33
-
48
B
WNBA
Wings
97 - 98
Minnesota
50
-
55
B
WNBA
Sky
84 - 77
Wings
38
-
35
B
WNBA
Minnesota
93 - 56
Wings
58
-
32
B
WNBA
Dream
95 - 90
Wings
52
-
39
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
75 - 69
Mystics
43
-
34
B
WNBA
Mystics
74 - 85
Las Vegas Aces
20
-
43
B
WNBA
Fever
69 - 92
Mystics
39
-
36
T
WNBA
Mystics
75 - 95
Sparks
37
-
49
B
WNBA
Mystics
81 - 88
Liberty
37
-
47
B
WNBA
Storm
80 - 51
Mystics
41
-
23
B
WNBA
Mercury
78 - 74
Mystics
45
-
41
B
WNBA
Sparks
93 - 82
Mystics
44
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
77 - 70
Mystics
38
-
37
B
WNBA
Sky
86 - 84
Mystics
40
-
50
B