Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 83 84.4 -1.4 5 41%
Chủ 17 8 9 84.7 83.2 1.5 5 47%
Khách 17 6 11 81.2 85.5 -4.3 6 35%
trận gần đây 10 6 4 86.3 82 4.3 60%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 28 6 85.8 77 8.8 1 82%
Chủ 17 15 2 86.4 74.8 11.6 1 88%
Khách 17 13 4 85.2 79.2 6 1 76%
trận gần đây 10 8 2 85.1 79.4 5.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
77 - 78
Sun
32
-
35
T
WNBA
Sun
79 - 85
Minnesota
40
-
42
B
WNBA
Sun
65 - 76
Minnesota
28
-
39
B
WNBA
Minnesota
90 - 87
Sun
38
-
51
B
WNBA
Sun
77 - 91
Minnesota
35
-
50
B
WNBA
Minnesota
90 - 74
Sun
52
-
39
B
WNBA
Minnesota
80 - 88
Sun
45
-
48
T
WNBA
Minnesota
80 - 86
Sun
38
-
41
T
WNBA
Sun
72 - 85
Minnesota
36
-
38
B
WNBA
Sun
85 - 87
Minnesota
44
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
83 - 86
Sun
38
-
41
T
WNBA
Mercury
86 - 75
Sun
41
-
37
B
WNBA
Sparks
80 - 73
Sun
36
-
38
B
WNBA
Storm
98 - 81
Sun
56
-
37
B
WNBA
Sun
93 - 90
Las Vegas Aces
45
-
45
T
WNBA
Sun
72 - 80
Liberty
36
-
41
B
WNBA
Sun
106 - 109
Mystics
42
-
44
B
WNBA
Dream
93 - 87
Sun
46
-
41
B
WNBA
Sun
77 - 76
Storm
28
-
38
T
WNBA
Sun
77 - 88
Fever
35
-
47
B
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
87 - 82
Sky
52
-
51
T
WNBA
Minnesota
91 - 68
Las Vegas Aces
47
-
28
T
WNBA
Minnesota
92 - 95
Liberty
43
-
45
B
WNBA
Mystics
87 - 63
Minnesota
52
-
30
B
WNBA
Minnesota
76 - 94
Sparks
36
-
38
B
WNBA
Sparks
69 - 72
Minnesota
39
-
38
T
WNBA
Storm
84 - 96
Minnesota
46
-
53
T
WNBA
Minnesota
87 - 63
Fever
49
-
31
T
WNBA
Mystics
76 - 83
Minnesota
47
-
45
T
WNBA
Dream
78 - 110
Minnesota
45
-
46
T