Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 81.8 | 84 | -2.2 | 3 | 50% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 86.2 | 85.4 | 0.8 | 2 | 65% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 77.3 | 82.6 | -5.3 | 5 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 85.3 | -0.9 | 50% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 20 | 83 | 84.4 | -1.4 | 5 | 41% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 84.7 | 83.2 | 1.5 | 5 | 47% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 81.2 | 85.5 | -4.3 | 6 | 35% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.3 | 82 | 4.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
63
-
67
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
93
-
87
Sun
46
-
41
T
WNBA
Sun
77
-
83
Dream
39
-
43
T
WNBA
Dream
71
-
57
Sun
33
-
18
T
WNBA
Sun
92
-
102
Dream
47
-
63
T
WNBA
Dream
90
-
77
Sun
39
-
42
T
WNBA
Sun
82
-
64
Dream
39
-
36
B
WNBA
Dream
70
-
75
Sun
42
-
37
B
WNBA
Sun
84
-
55
Dream
46
-
36
B
WNBA
Dream
89
-
80
Sun
44
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
90
-
82
Dream
44
-
44
B
WNBA
Dream
93
-
88
Wings
50
-
52
T
WNBA
Minnesota
83
-
65
Dream
40
-
28
B
WNBA
Dream
91
-
74
Sparks
43
-
40
T
WNBA
Fever
78
-
72
Dream
32
-
34
B
WNBA
Liberty
86
-
62
Dream
39
-
29
B
WNBA
Sun
63
-
67
Dream
30
-
43
T
WNBA
Dream
95
-
90
Wings
52
-
39
T
WNBA
Dream
77
-
64
Storm
28
-
28
T
WNBA
Dream
87
-
95
Mercury
44
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
84
-
80
Minnesota
53
-
44
T
WNBA
Sky
89
-
94
Sun
38
-
38
T
WNBA
Wings
78
-
89
Sun
33
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
76
Sun
36
-
39
B
WNBA
Sun
92
-
98
Sparks
55
-
44
B
WNBA
Fever
64
-
86
Sun
35
-
44
T
WNBA
Sun
63
-
67
Dream
30
-
43
B
WNBA
Sun
93
-
89
Minnesota
34
-
33
T
WNBA
Wings
83
-
86
Sun
38
-
41
T
WNBA
Mercury
86
-
75
Sun
41
-
37
B