Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 86.2 | 85.6 | 0.6 | 2 | 53% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 87.9 | 83.8 | 4.1 | 1 | 65% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 84.4 | 87.3 | -2.9 | 4 | 41% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 90.1 | 88 | 2.1 | 70% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 80.5 | 80.9 | -0.4 | 4 | 50% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 81.5 | 81.7 | -0.2 | 4 | 47% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 79.4 | 80 | -0.6 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.4 | 79.7 | 0.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
64
-
73
Sky
33
-
41
T
WNBA
Sky
89
-
100
Fever
47
-
52
B
WNBA
Fever
89
-
82
Sky
44
-
42
B
WNBA
Sky
77
-
72
Fever
36
-
35
T
WNBA
Sky
106
-
82
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
77
-
83
Sky
52
-
43
T
WNBA
Fever
72
-
98
Sky
21
-
53
T
WNBA
Sky
95
-
72
Fever
51
-
38
T
WNBA
Fever
62
-
75
Sky
29
-
37
T
WNBA
Sky
86
-
84
Fever
31
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
80
-
79
Sky
50
-
40
B
WNBA
Sky
81
-
75
Las Vegas Aces
35
-
32
T
WNBA
Dream
101
-
97
Sky
55
-
55
B
WNBA
Sparks
98
-
85
Sky
46
-
37
B
WNBA
Mercury
86
-
80
Sky
36
-
47
B
WNBA
Fever
64
-
73
Sky
33
-
41
T
WNBA
Sky
98
-
72
Mystics
60
-
36
T
WNBA
Mystics
78
-
86
Sky
37
-
45
T
WNBA
Wings
87
-
92
Sky
47
-
56
T
WNBA
Las Vegas Aces
79
-
78
Sky
33
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
87
-
92
Fever
48
-
52
T
WNBA
Mystics
76
-
62
Fever
34
-
35
B
WNBA
Fever
75
-
78
Liberty
42
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
75
-
84
Fever
29
-
42
T
WNBA
Minnesota
87
-
63
Fever
49
-
31
B
WNBA
Fever
88
-
90
Storm
36
-
42
B
WNBA
Fever
64
-
73
Sky
33
-
41
B
WNBA
Sun
77
-
88
Fever
35
-
47
T
WNBA
Liberty
91
-
59
Fever
42
-
29
B
WNBA
Fever
85
-
75
Storm
51
-
38
T