Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 14 20 83 84.4 -1.4 5 41%
Chủ 17 8 9 84.7 83.2 1.5 5 47%
Khách 17 6 11 81.2 85.5 -4.3 6 35%
trận gần đây 10 6 4 86.3 82 4.3 60%
Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 17 17 80.5 80.9 -0.4 4 50%
Chủ 17 8 9 81.5 81.7 -0.2 4 47%
Khách 17 9 8 79.4 80 -0.6 2 53%
trận gần đây 10 5 5 80.4 79.7 0.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
81 - 51
Sun
41
-
15
B
WNBA
Fever
83 - 70
Sun
32
-
41
B
WNBA
Sun
73 - 75
Fever
34
-
42
B
WNBA
Sun
84 - 92
Fever
44
-
49
B
WNBA
Fever
68 - 76
Sun
41
-
36
T
WNBA
Fever
72 - 68
Sun
21
-
30
B
WNBA
Sun
89 - 67
Fever
33
-
29
T
WNBA
Sun
88 - 71
Fever
45
-
35
T
WNBA
Fever
79 - 65
Sun
30
-
25
B
WNBA
Sun
82 - 80
Fever
34
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
77 - 83
Dream
39
-
43
B
WNBA
Mercury
99 - 90
Sun
40
-
46
B
WNBA
Storm
93 - 81
Sun
39
-
37
B
WNBA
Sun
72 - 77
Sparks
43
-
41
B
WNBA
Sun
76 - 84
Mystics
37
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
68 - 72
Sun
36
-
39
T
WNBA
Sky
93 - 70
Sun
45
-
25
B
WNBA
Wings
74 - 82
Sun
32
-
34
T
WNBA
Sun
76 - 53
Las Vegas Aces
42
-
15
T
WNBA
Sun
84 - 81
Sky
49
-
43
T
Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91 - 59
Fever
42
-
29
B
WNBA
Fever
85 - 75
Storm
51
-
38
T
WNBA
Dream
85 - 76
Fever
43
-
33
B
WNBA
Minnesota
74 - 71
Fever
50
-
27
B
WNBA
Fever
94 - 85
Dream
52
-
37
T
WNBA
Fever
97 - 93
Mercury
43
-
43
T
WNBA
Fever
79 - 90
Wings
47
-
44
B
WNBA
Mystics
69 - 89
Fever
42
-
53
T
WNBA
Fever
108 - 90
Wings
55
-
54
T
WNBA
Minnesota
69 - 52
Fever
27
-
21
B