Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 13 | 81.6 | 80.9 | 0.7 | 1 | 62% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 80.6 | 78.4 | 2.2 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 11 | 6 | 82.6 | 83.4 | -0.8 | 1 | 65% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.9 | 84.3 | -5.4 | 40% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 81.8 | 84 | -2.2 | 3 | 50% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 86.2 | 85.4 | 0.8 | 2 | 65% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 77.3 | 82.6 | -5.3 | 5 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 85.3 | -0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
80
-
75
Dream
41
-
37
T
WNBA
Liberty
78
-
67
Dream
37
-
36
T
WNBA
Dream
84
-
76
Liberty
44
-
32
B
WNBA
Dream
64
-
73
Liberty
28
-
40
T
WNBA
Liberty
82
-
73
Dream
51
-
38
T
WNBA
Liberty
72
-
85
Dream
39
-
44
B
WNBA
Dream
76
-
83
Liberty
35
-
34
T
WNBA
Liberty
77
-
75
Dream
45
-
40
T
WNBA
Liberty
85
-
78
Dream
38
-
40
T
WNBA
Dream
85
-
64
Liberty
49
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
72
-
79
Sparks
34
-
34
B
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
41
-
34
T
WNBA
Mystics
76
-
87
Liberty
45
-
45
T
WNBA
Liberty
74
-
77
Minnesota
31
-
44
B
WNBA
Sky
93
-
59
Liberty
49
-
31
B
WNBA
Liberty
51
-
66
Fever
22
-
33
B
WNBA
Fever
70
-
64
Liberty
29
-
44
B
WNBA
Liberty
84
-
67
Fever
48
-
42
T
WNBA
Liberty
79
-
74
Mystics
45
-
37
T
WNBA
Mystics
68
-
86
Liberty
37
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
87
-
81
Sky
37
-
41
T
WNBA
Fever
94
-
85
Dream
52
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
63
-
73
Dream
30
-
27
T
WNBA
Dream
63
-
69
Sparks
30
-
38
B
WNBA
Sparks
88
-
80
Dream
54
-
31
B
WNBA
Sky
95
-
75
Dream
53
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
74
-
67
Dream
31
-
30
B
WNBA
Mystics
71
-
73
Dream
34
-
24
T
WNBA
Dream
67
-
75
Fever
35
-
38
B
WNBA
Dream
90
-
60
Sparks
44
-
25
T