Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 80.5 | 80.9 | -0.4 | 4 | 50% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 81.5 | 81.7 | -0.2 | 4 | 47% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 79.4 | 80 | -0.6 | 2 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.4 | 79.7 | 0.7 | 50% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 17 | 81.8 | 84 | -2.2 | 3 | 50% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 86.2 | 85.4 | 0.8 | 2 | 65% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 77.3 | 82.6 | -5.3 | 5 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 85.3 | -0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
67
-
75
Fever
35
-
38
T
WNBA
Fever
84
-
90
Dream
41
-
38
B
WNBA
Fever
106
-
77
Dream
47
-
40
T
WNBA
Dream
79
-
90
Fever
35
-
49
T
WNBA
Fever
74
-
93
Dream
34
-
55
B
WNBA
Dream
70
-
77
Fever
34
-
40
T
WNBA
Fever
68
-
76
Dream
37
-
40
B
WNBA
Dream
77
-
82
Fever
35
-
39
T
WNBA
Fever
88
-
90
Dream
44
-
46
B
WNBA
Fever
53
-
67
Dream
33
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
97
-
93
Mercury
43
-
43
T
WNBA
Fever
79
-
90
Wings
47
-
44
B
WNBA
Mystics
69
-
89
Fever
42
-
53
T
WNBA
Fever
108
-
90
Wings
55
-
54
T
WNBA
Minnesota
69
-
52
Fever
27
-
21
B
WNBA
Fever
75
-
69
Minnesota
36
-
32
T
WNBA
Fever
77
-
80
Minnesota
42
-
38
B
WNBA
Minnesota
77
-
71
Fever
39
-
41
B
WNBA
Minnesota
69
-
75
Fever
29
-
35
T
WNBA
Liberty
51
-
66
Fever
22
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
63
-
73
Dream
30
-
27
T
WNBA
Dream
63
-
69
Sparks
30
-
38
B
WNBA
Sparks
88
-
80
Dream
54
-
31
B
WNBA
Sky
95
-
75
Dream
53
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
74
-
67
Dream
31
-
30
B
WNBA
Mystics
71
-
73
Dream
34
-
24
T
WNBA
Dream
67
-
75
Fever
35
-
38
B
WNBA
Dream
90
-
60
Sparks
44
-
25
T
WNBA
Dream
73
-
67
Mystics
41
-
35
T
WNBA
Liberty
80
-
75
Dream
41
-
37
B