Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 30 8 112.4 101.2 11.2 3 79%
Chủ 19 19 0 117.5 100.6 16.9 1 100%
Khách 19 11 8 107.3 101.8 5.5 5 58%
trận gần đây 10 7 3 113.5 102.2 11.3 70%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 23 15 103.4 98.6 4.8 7 61%
Chủ 19 16 3 108.9 96.9 12 4 84%
Khách 19 7 12 97.8 100.3 -2.5 8 37%
trận gần đây 10 5 5 98 95.8 2.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 117
XinJiang
50
-
59
T
CBA
XinJiang
97 - 91
BeiJing
48
-
45
T
CBA
BeiJing
97 - 103
XinJiang
38
-
46
T
CBA
BeiJing
115 - 106
XinJiang
64
-
51
B
CBA
XinJiang
109 - 108
BeiJing
47
-
48
T
CBA
XinJiang
88 - 98
BeiJing
40
-
54
B
CBA
BeiJing
80 - 83
XinJiang
46
-
36
T
CBA
BeiJing
94 - 88
XinJiang
47
-
41
B
CBA
BeiJing
81 - 92
XinJiang
46
-
49
T
CBA
XinJiang
86 - 90
BeiJing
33
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 117
XinJiang
50
-
59
T
CBA
XinJiang
145 - 100
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
XinJiang
139 - 104
QingDao
74
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
120 - 126
XinJiang
60
-
58
T
CBA
ShanXi
112 - 110
XinJiang
51
-
50
B
CBA
XinJiang
106 - 105
ZheJiang GuangXia
56
-
50
T
CBA
Shenzhen
81 - 97
XinJiang
45
-
45
T
CBA
Guangzhou
99 - 98
XinJiang
51
-
58
B
CBA
Dongguan Bank
101 - 84
XinJiang
53
-
40
B
CBA
XinJiang
112 - 103
ShangHai
66
-
53
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 117
XinJiang
50
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
92 - 82
BeiJing
50
-
40
B
CBA
BeiJing
106 - 96
ShanXi
43
-
55
T
CBA
BeiJing
118 - 111
FuJian
62
-
51
T
CBA
BeiJing
97 - 111
SiChuan
41
-
61
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 94
BeiJing
60
-
38
B
CBA
ZheJiang GuangXia
100 - 97
BeiJing
54
-
53
B
CBA
BeiJing
107 - 88
ShangHai
56
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 92
BeiJing
49
-
41
B
CBA
BeiJing
91 - 77
Bayi
45
-
43
T