Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
74 - 77
Sun
38
-
48
T
WNBA
Sun
84 - 59
Fever
49
-
24
T
WNBA
Sun
72 - 67
Fever
27
-
31
T
WNBA
Fever
74 - 78
Sun
29
-
28
T
WNBA
Sun
68 - 87
Fever
35
-
45
B
WNBA
Fever
63 - 71
Sun
37
-
39
T
WNBA
Fever
66 - 76
Sun
32
-
35
T
WNBA
Sun
77 - 67
Fever
37
-
29
T
WNBA
Fever
68 - 73
Sun
40
-
45
T
WNBA
Sun
63 - 69
Fever
37
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74 - 76
Mystics
49
-
38
B
WNBA
Liberty
74 - 66
Sun
36
-
29
B
WNBA
Fever
74 - 77
Sun
38
-
48
T
WNBA
Mystics
65 - 64
Sun
30
-
36
B
WNBA
Sky
66 - 88
Sun
33
-
41
T
WNBA
Sun
79 - 81
Monarchs
39
-
39
B
WNBA
Sun
84 - 59
Fever
49
-
24
T
WNBA
Sun
74 - 56
Sky
41
-
35
T
WNBA
Liberty
61 - 67
Sun
36
-
33
T
WNBA
Sun
79 - 75
Liberty
31
-
36
T
Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
72 - 66
Wings
33
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
55 - 59
Fever
26
-
20
T
WNBA
Fever
74 - 77
Sun
38
-
48
B
WNBA
Wings
74 - 69
Fever
31
-
41
B
WNBA
Sky
70 - 75
Fever
34
-
32
T
WNBA
Fever
63 - 55
Monarchs
40
-
23
T
WNBA
Sun
84 - 59
Fever
49
-
24
B
WNBA
Fever
66 - 57
Mystics
30
-
24
T
WNBA
Mercury
80 - 75
Fever
32
-
34
B
WNBA
Storm
89 - 75
Fever
50
-
27
B